tính từ
(y học) gây ngủ (thuốc)
danh từ
(y học) thuốc ngủ
Soporific
/ˌsɒpəˈrɪfɪk//ˌsɑːpəˈrɪfɪk/Từ "soporific" bắt nguồn từ tiếng Latin "sopor", có nghĩa là ngủ hoặc ngủ gật. Vào thế kỷ 16, các chuyên gia y tế đã đặt ra thuật ngữ "soporificus" để mô tả các chất gây buồn ngủ. Thuật ngữ này cuối cùng đã phát triển thành "soporific" trong tiếng Anh. Thuật ngữ "soporific" vẫn được sử dụng cho đến ngày nay để mô tả các chất gây buồn ngủ, chẳng hạn như một số thuốc an thần hoặc thuốc dùng để điều trị chứng mất ngủ.
tính từ
(y học) gây ngủ (thuốc)
danh từ
(y học) thuốc ngủ
Sự ấm áp của mặt trời và sự đung đưa nhẹ nhàng của những hàng cây tạo nên hiệu ứng buồn ngủ, đưa tôi vào giấc ngủ sâu.
Tiếng vo ve nhẹ nhàng của máy tạo tiếng ồn trắng trong phòng ngủ là âm thanh gây buồn ngủ giúp tôi dễ ngủ hơn mỗi đêm.
Hương thơm của tinh dầu hoa oải hương được biết đến với đặc tính gây buồn ngủ, khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc trước khi đi ngủ.
Tiếng mưa rơi lộp độp trên cửa sổ có giai điệu êm dịu khiến tôi có cảm giác như đang chìm vào giấc ngủ.
Tiếng ve sầu vo ve vào một buổi tối mùa hè là âm thanh gây buồn ngủ đưa tôi đến trạng thái yên bình.
Ánh sáng mờ ảo, êm dịu của chiếc đèn ngủ tỏa ra thứ ánh sáng dễ chịu, giúp tôi dễ dàng chìm vào giấc ngủ.
Việc đung đưa nhẹ nhàng của chiếc võng là một hoạt động gây buồn ngủ, giúp tôi dễ dàng đi vào trạng thái thư giãn và bình yên.
Cảm giác mát lạnh của tấm ga trải giường chạm vào làn da tạo nên cảm giác buồn ngủ khi tôi chìm vào giấc ngủ.
Kết cấu nhung của một món đồ chơi mềm mại là một trải nghiệm xúc giác dễ chịu đánh thức đứa trẻ bên trong tôi.
Sự tĩnh lặng yên bình của một đêm đông tuyết rơi là bầu không khí dễ chịu đưa tôi vào giấc ngủ sâu và yên bình.