tính từ
(y học) hôn mê
hôn mê
/ˈkəʊmətəʊs//ˈkəʊmətəʊs/Từ "comatose" có nguồn gốc từ y học Hy Lạp cổ đại. Thuật ngữ này bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "koma", nghĩa là "ngủ" và "statos", nghĩa là "standing" hoặc "ở lại". Vào thế kỷ 16, thuật ngữ "coma" được dùng để mô tả giấc ngủ sâu hoặc trạng thái bất tỉnh. Hậu tố "-ose" được thêm vào để tạo thành tính từ "comatose," có nghĩa là "đặc trưng bởi giấc ngủ sâu, vô cảm hoặc trạng thái bất tỉnh, thường đi kèm với mất phản xạ và phản ứng với các kích thích". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 17 và kể từ đó đã trở thành một phần chuẩn của thuật ngữ y khoa. Từ "comatose" thường được dùng để mô tả những bệnh nhân ở trạng thái thực vật sâu, dai dẳng và cần được chăm sóc và điều trị y tế.
tính từ
(y học) hôn mê
deeply unconscious; in a coma
vô thức sâu sắc; trong tình trạng hôn mê
Sau ca phẫu thuật, bác sĩ thông báo với chúng tôi rằng bà của chúng tôi đã rơi vào trạng thái hôn mê.
Tại phòng chăm sóc đặc biệt, y tá đã kiểm tra các dấu hiệu sinh tồn của bệnh nhân hôn mê đã ngủ say trong nhiều ngày.
Nạn nhân của vụ tai nạn xe hơi đã được đưa nhanh đến bệnh viện và rơi vào trạng thái hôn mê sau khi mất nhiều máu.
Người phụ nữ trẻ nằm hôn mê trên giường, máy trợ thở kêu bíp bíp nhẹ nhàng bên cạnh.
Gia đình cầu nguyện tha thiết cho người đàn ông hôn mê sớm bình phục, hy vọng ông sẽ sớm tỉnh lại.
extremely tired and having no energy; sleeping deeply
vô cùng mệt mỏi và không còn sức lực; ngủ sâu