Định nghĩa của từ decelerate

decelerateverb

giảm tốc

/ˌdiːˈseləreɪt//ˌdiːˈseləreɪt/

Từ "decelerate" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Vào thế kỷ 15, nó được mượn từ cụm từ tiếng Latin "decelerare", có nghĩa là "giảm tốc độ" hoặc "làm chậm lại". Cụm từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "de", có nghĩa là "away" hoặc "từ" và "celare", có nghĩa là "che giấu" hoặc "giấu". Theo nghĩa gốc, "decelerate" có nghĩa là giảm hoặc che giấu tốc độ, thường là theo cách cố ý hoặc có chủ đích. Theo thời gian, nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm nghĩa rộng hơn là làm chậm lại hoặc giảm động lượng, dù là về mặt vật lý, cảm xúc hay ẩn dụ. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm vật lý, giao thông vận tải và thậm chí cả trạng thái tâm lý và cảm xúc. Mặc dù có nguồn gốc từ phức tạp, "decelerate" vẫn giữ được sự đơn giản và rõ ràng khi truyền tải ý tưởng làm chậm lại hoặc giảm tốc độ.

Tóm Tắt

type động từ

meaningđi chậm lại, chạy chậm lại, giảm tốc độ; hãm lại

namespace

to reduce the speed at which a vehicle is travelling

để giảm tốc độ mà một chiếc xe đang di chuyển

Ví dụ:
  • The train decelerated slowly as it approached the station, signaling to passengers to prepare for its arrival.

    Tàu chậm rãi giảm tốc khi đến gần ga, báo hiệu cho hành khách chuẩn bị lên tàu.

  • The car decelerated suddenly as the driver applied the brakes to avoid hitting a pedestrian.

    Chiếc xe đột nhiên giảm tốc độ khi tài xế phanh gấp để tránh đâm vào người đi bộ.

  • The airplane decelerated steadily during its descent, preparing for a smooth landing.

    Máy bay giảm tốc đều đặn trong quá trình hạ cánh, chuẩn bị cho một cuộc hạ cánh êm ái.

  • The rollercoaster decelerated quickly after reaching its highest point, preparing riders for the rest of the ride.

    Tàu lượn siêu tốc giảm tốc nhanh chóng sau khi đạt đến điểm cao nhất, giúp hành khách chuẩn bị cho phần còn lại của chuyến đi.

  • The car decelerated gradually as the driver switched from the highway to a residential street.

    Chiếc xe giảm tốc dần dần khi người lái xe chuyển từ đường cao tốc sang đường dân cư.

to become or make something become slower

trở nên hoặc làm cho cái gì đó trở nên chậm hơn

Ví dụ:
  • Economic growth decelerated sharply in June.

    Tăng trưởng kinh tế giảm tốc mạnh trong tháng 6.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

have/want none of something
to refuse to accept something
  • I offered to pay but he was having none of it.
  • They pretended to be enthusiastic about my work but then suddenly decided they wanted none of it.
  • none but
    (literary)only
  • None but he knew the truth.
  • none the less
    despite this fact
    none other than
    used to emphasize who or what somebody/something is, when this is surprising
  • Her first customer was none other than Mrs Obama.