Định nghĩa của từ skulk

skulkverb

trốn tránh

/skʌlk//skʌlk/

Từ "skulk" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14. Vào thời điểm đó, nó có nghĩa hơi khác so với nghĩa hiện tại. Lúc đầu, "skulken" (từ tiếng Anh trung đại để chỉ skulk) có nghĩa là "ẩn náu", có lẽ là do động từ tiếng Bắc Âu cổ có liên quan "skuluka", có nghĩa là "ẩn mình". Theo thời gian, nghĩa của "skulken" đã phát triển thành ý tưởng tránh né hoặc trốn tránh điều gì đó, và cuối cùng nó biến đổi thành từ tiếng Anh hiện đại "skulk," dùng để chỉ hành động di chuyển lén lút để tránh bị phát hiện hoặc bị quan sát. Việc sử dụng từ "skulk" cũng có thể có hàm ý tiêu cực, ngụ ý rằng người được mô tả là hèn nhát, lén lút hoặc không trung thực trong hành động của họ. Mặc dù có tiếng xấu, từ "skulk" vẫn là một phần của tiếng Anh, có lẽ là di tích của quá khứ lịch sử hấp dẫn của nó.

Tóm Tắt

type nội động từ

meaningtrốn tránh, lẩn lút

meaningtrốn việc, lỉnh

type danh từ

meaningngười trốn việc, người hay lỉnh (((cũng) skulker)

namespace
Ví dụ:
  • The thieves skulked through the dimly lit alley, trying to avoid detection.

    Những tên trộm lén lút đi qua con hẻm thiếu sáng, cố gắng tránh bị phát hiện.

  • After getting caught stealing, the teenager skulked out of the house with his head down and a guilty expression.

    Sau khi bị bắt quả tang đang ăn trộm, cậu thiếu niên đã lén lút ra khỏi nhà với đầu cúi xuống và vẻ mặt tội lỗi.

  • The ghostly figure of a woman skulked in the shadows, her eyes piercing through the darkness.

    Bóng ma của một người phụ nữ ẩn núp trong bóng tối, đôi mắt cô ta xuyên thấu bóng tối.

  • The suspect skulked around the empty courthouse, searching for any evidence that could clear his name.

    Nghi phạm lảng vảng quanh tòa án vắng tanh, tìm kiếm bất kỳ bằng chứng nào có thể minh oan cho mình.

  • The prisoners skulked together in the corner of their cell, whispering softly to avoid drawing attention.

    Các tù nhân nép mình vào góc phòng giam, thì thầm khe khẽ để tránh gây sự chú ý.

  • The animals skulked around the feeding trough, sensing that something was not right.

    Các con vật lảng vảng quanh máng ăn, cảm thấy có điều gì đó không ổn.

  • The lost hiker skulked through the forest, his steps growing quieter as he tried not to alert any predators.

    Người đi bộ đường dài lạc đường rón rén đi qua khu rừng, bước chân của anh ta ngày càng nhẹ hơn vì anh ta cố gắng không đánh động bất kỳ kẻ săn mồi nào.

  • The rebel skulked through the city streets, trying to avoid detection from the roaming sentry posts.

    Kẻ nổi loạn lẩn trốn qua các con phố trong thành phố, cố gắng tránh bị phát hiện bởi các đồn lính gác tuần tra.

  • The shelter dog skulked around the kennel, timidly awaiting the chance to be taken home.

    Chú chó ở trại tạm trú lảng vảng quanh cũi, rụt rè chờ cơ hội được đưa về nhà.

  • The shape-shifting creature skulked through the thicket, its eyes glowing ominously in the night.

    Sinh vật có khả năng thay đổi hình dạng này rón rén đi qua bụi cây, đôi mắt của nó sáng lên một cách đáng ngại trong đêm.