Định nghĩa của từ skip out

skip outphrasal verb

bỏ qua

////

Nguồn gốc của cụm từ "skip out" có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19 khi nó được sử dụng phổ biến ở Hoa Kỳ. Thuật ngữ này bắt nguồn từ thông lệ của bồi bàn chính tại các nhà hàng và quán rượu vào thời điểm đó. Vào cuối bữa ăn, bồi bàn chính sẽ tính tiền và khách được yêu cầu "thanh toán" hoặc thanh toán hóa đơn trước khi rời đi. Tuy nhiên, một số khách sẽ cố gắng tránh thanh toán bằng cách rời khỏi nhà hàng hoặc quán rượu mà không thanh toán các khoản nợ của họ. Hành động "bỏ qua" hóa đơn này đã trở thành một cách phổ biến để tránh thanh toán và cụm từ này đã trở nên phổ biến trong từ điển của người Mỹ. Cụm từ "skip out" cũng có hàm ý tương tự khi được sử dụng để mô tả một người từ bỏ trách nhiệm hoặc cam kết của mình mà không báo trước. Trong bối cảnh này, thuật ngữ này đã mang một ý nghĩa rộng hơn, vượt ra ngoài việc chỉ tránh thanh toán hóa đơn nhà hàng. Nhìn chung, nguồn gốc của cụm từ "skip out" làm nổi bật sự phát triển của các hoạt động của nhà hàng và cơ sở thực phẩm, và sự liên quan lâu dài của nó trong việc mô tả hành động rời đi mà không trả tiền hoặc không hoàn thành nghĩa vụ.

namespace
Ví dụ:
  • After dinner, my friends skipped out on paying the bill, claiming they left their wallets at home.

    Sau bữa tối, bạn bè tôi không trả tiền hóa đơn vì họ nói rằng họ để quên ví ở nhà.

  • The athlete skipped out on his team's rehearsal for the big competition, causing frustration among his teammates.

    Vận động viên này đã bỏ lỡ buổi tập luyện của đội mình cho cuộc thi lớn, khiến các đồng đội thất vọng.

  • The student skipped out on his final exam, resulting in automatic failure of the course.

    Sinh viên này đã bỏ kỳ thi cuối kỳ, dẫn đến việc môn học bị đánh trượt.

  • My sister skipped out on her shift at work, citing a family emergency, but later admitted she wanted to go out with friends.

    Chị gái tôi đã trốn ca làm việc với lý do gia đình có chuyện khẩn cấp, nhưng sau đó lại thừa nhận rằng cô ấy muốn đi chơi với bạn bè.

  • The thief skipped out on his court hearing, leading law enforcement to issue a warrant for his arrest.

    Tên trộm đã trốn khỏi phiên tòa, khiến cơ quan thực thi pháp luật phải ban hành lệnh bắt giữ hắn.

  • My friends and I skipped out on watching the movie and opted for board games instead, much to our delight.

    Tôi và bạn bè đã bỏ qua việc xem phim và thay vào đó chọn chơi trò chơi cờ bàn, điều này khiến chúng tôi rất thích thú.

  • The speaker skipped out on discussing the specifics of the project, leaving his coworkers confused and frustrated.

    Người diễn thuyết đã bỏ qua việc thảo luận về các chi tiết cụ thể của dự án, khiến các đồng nghiệp của ông bối rối và thất vọng.

  • The musician skipped out on the second part of the concert, causing exasperation among the devoted audience.

    Nhạc sĩ đã bỏ lỡ phần thứ hai của buổi hòa nhạc, khiến khán giả trung thành vô cùng tức giận.

  • The tourist skipped out on her tour guide, getting lost in the new city and causing quite a commotion in the process.

    Du khách đã bỏ rơi hướng dẫn viên, bị lạc trong thành phố mới và gây ra khá nhiều náo động trong suốt chuyến đi.

  • The investigator skipped out on questioning the main suspect, leading to the case's dissolution and the criminal's freedom.

    Điều tra viên đã bỏ qua việc thẩm vấn nghi phạm chính, dẫn đến việc giải quyết vụ án và trả tự do cho tên tội phạm.