Định nghĩa của từ skate over

skate overphrasal verb

trượt qua

////

Cụm từ "skate over" có nguồn gốc từ môn khúc côn cầu trên băng như một chỉ thị cho một cầu thủ di chuyển nhanh quả bóng từ đầu này của sân băng sang đầu kia để ngăn đội đối phương giành được quyền sở hữu. Trong bối cảnh này, "skate over" ám chỉ một cầu thủ trượt băng nhanh trên sân băng với quả bóng, thay vì chuyền cho đồng đội hoặc sút vào khung thành. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các chương trình phát sóng và bình luận khúc côn cầu để mô tả một vở kịch mà trung tâm của một đội, hoặc cầu thủ ở giữa sân băng, trượt băng với quả bóng từ khu vực phòng thủ của chính mình, được gọi là lồng hoặc nếp gấp, sang phía sân của đội đối phương. Việc sử dụng "skate over" như một chỉ thị cũng được thấy trong khúc côn cầu trên ván trượt và khúc côn cầu đường phố, trong đó người chơi trượt thay cho giày trượt băng trên giày trượt patin hoặc giày trượt bốn bánh.

namespace
Ví dụ:
  • Kyle glided effortlessly on his roller skates as he cruised around the rink.

    Kyle lướt nhẹ nhàng trên đôi giày trượt patin khi di chuyển quanh sân trượt.

  • The teenagers congregated by the skate park, eagerly waiting their turn to show off their moves.

    Những thiếu niên tụ tập ở công viên trượt ván, háo hức chờ đến lượt thể hiện những động tác trượt ván của mình.

  • The ice skates clicked against the rink as the pairs glided across the slick surface.

    Những đôi giày trượt băng kêu lách cách khi lướt trên bề mặt trơn trượt.

  • The roller skates clattered over the bumpy concrete street as the group bounced along in wheeling joy.

    Những chiếc giày trượt patin lăn lóc trên con phố bê tông gồ ghề khi cả nhóm nhún nhảy theo nhau trong niềm vui.

  • The figure skater spun elegant twists and jumps, her blades carving gracefully through the ice.

    Người trượt băng nghệ thuật thực hiện những cú xoay và nhảy điêu luyện, đôi giày trượt của cô lướt nhẹ nhàng trên mặt băng.

  • The roller rink was filled with the sound of skates whizzing past as skaters raced around the circular track.

    Sân trượt patin tràn ngập âm thanh của những đôi giày trượt vèo qua khi những người trượt patin chạy quanh đường đua tròn.

  • During the summer, Sarah preferred squishing her toes into ugly but comfortable roller skates rather than stuffy dress shoes.

    Vào mùa hè, Sarah thích nhét ngón chân vào đôi giày trượt xấu xí nhưng thoải mái hơn là đôi giày tây ngột ngạt.

  • The ice hockey party was a huge hit—the kids scurried around, giggling as they tossed the puck into the net and raced away on their skates.

    Bữa tiệc khúc côn cầu trên băng đã thành công rực rỡ—bọn trẻ chạy quanh, cười khúc khích khi ném quả bóng vào lưới và chạy đi trên đôi giày trượt của chúng.

  • Speed skaters sped around the oval track, their suits like silk as they sliced through the air.

    Những người trượt băng tốc độ chạy quanh đường đua hình bầu dục, bộ đồ của họ trông như lụa khi họ lướt trên không trung.

  • Skaters in quirky attire with true passion for the sport poured into the concert hall, where ice-skating performance was scheduled to take place.

    Những người trượt băng trong trang phục kỳ quặc với niềm đam mê thực sự với môn thể thao này đã đổ về phòng hòa nhạc, nơi dự kiến ​​diễn ra buổi biểu diễn trượt băng.