danh từ
sự bơi tự do, sự đấu vật tự do
tự do
/ˈfriːstaɪl//ˈfriːstaɪl/Từ "freestyle" bắt nguồn từ môn trượt tuyết tự do và trượt ván trên tuyết vào cuối những năm 1970. Ban đầu được gọi là "free riding", phong cách trượt tuyết và trượt ván trên tuyết này liên quan đến việc người trượt phải di chuyển qua địa hình không được đánh dấu và không được chải chuốt, thay vì tuân thủ nghiêm ngặt các sườn dốc được chỉ định. "Free riding" trở nên phổ biến trong suốt những năm 1980 và cuối cùng phát triển thành "freestyle" khi người trượt bắt đầu thực hiện các pha nhào lộn và mạo hiểm ngoài việc chỉ đơn giản là trượt trên địa hình không được đánh dấu. Thuật ngữ "freestyle" được đặt ra để mô tả sự kết hợp giữa các pha nhào lộn và trượt địa hình, đặc trưng cho hình thức trượt tuyết và trượt ván trên tuyết mới, sáng tạo hơn này. Ngoài các môn thể thao mùa đông, thuật ngữ "freestyle" đã gắn liền với các hình thức thể hiện sáng tạo và không bị ràng buộc khác, chẳng hạn như rap tự do, sáng tác tự do và khiêu vũ tự do. Trong mỗi trường hợp, thuật ngữ này gợi lên cảm giác sáng tạo không bị hạn chế và mang tính đột phá, thường trái ngược với các hình thức biểu đạt nghệ thuật truyền thống hoặc có tính khuôn mẫu hơn.
danh từ
sự bơi tự do, sự đấu vật tự do
a swimming race in which people taking part can use any stroke (= swimming style) they want (usually the crawl)
một cuộc thi bơi mà người tham gia có thể sử dụng bất kỳ kiểu bơi nào (= kiểu bơi) mà họ muốn (thường là bơi sải)
bơi tự do 400m nam
a sports competition in which people taking part can use any style that they want
một cuộc thi thể thao mà những người tham gia có thể sử dụng bất kỳ phong cách nào họ muốn
trượt tuyết tự do
All matches