Định nghĩa của từ hockey

hockeynoun

(môn) khúc côn cầu

/ˈhɒki/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "hockey" bắt nguồn từ tiếng Pháp "hoquet", có nghĩa là "cây gậy của người chăn cừu". Thuật ngữ này được dùng để mô tả nhiều dạng trò chơi gậy và bóng khác nhau được chơi trên băng và trên đất liền. Vào giữa thế kỷ 19, những người lính Anh ở Canada bắt đầu áp dụng một phiên bản của trò chơi có tên là "colliequet", được chơi trên một ao nước đóng băng gần Montreal. Cái tên "hockey" trở nên phổ biến khi môn thể thao này lan rộng khắp cả nước. Câu lạc bộ khúc côn cầu có tổ chức đầu tiên, Câu lạc bộ khúc côn cầu của Đại học McGill, được thành lập vào năm 1877 và Hiệp hội khúc côn cầu quốc gia (NHA) được thành lập vào năm 1909. Trò chơi khúc côn cầu trên băng hiện đại như chúng ta biết ngày nay đã được chính thức hóa vào đầu thế kỷ 20, với Liên đoàn khúc côn cầu quốc gia (NHL) được thành lập vào năm 1917.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thể dục,thể thao) môn bóng gậy cong, khúc côn cầu

namespace

a game played on a field by two teams of 11 players, with curved sticks and a small hard ball. Teams try to hit the ball into the other team’s goal.

một trò chơi được chơi trên sân giữa hai đội gồm 11 người chơi, với gậy cong và một quả bóng nhỏ cứng. Các đội cố gắng đánh bóng vào khung thành của đội kia.

Ví dụ:
  • to play hockey

    chơi khúc côn cầu

  • a hockey stick/pitch/player/team

    một cây gậy/sân/cầu thủ/đội khúc côn cầu

  • He scored two goals in the hockey match yesterday, leaving his team with a chance at victory.

    Anh ấy đã ghi được hai bàn thắng trong trận khúc côn cầu hôm qua, giúp đội của anh có cơ hội chiến thắng.

  • The hockey team practiced for three hours in the morning to perfect their passing game.

    Đội khúc côn cầu đã tập luyện ba giờ vào buổi sáng để hoàn thiện kỹ năng chuyền bóng của mình.

  • The hockey arena was filled with loud cheers as the players skated onto the ice for the opening faceoff.

    Sân khúc côn cầu tràn ngập tiếng reo hò khi các cầu thủ trượt băng để bắt đầu trận đấu.

Ví dụ bổ sung:
  • He plays in the college hockey team.

    Anh ấy chơi trong đội khúc côn cầu của trường đại học.

  • the Olympic hockey squad

    đội khúc côn cầu Olympic

  • I've started playing hockey with a local club.

    Tôi đã bắt đầu chơi khúc côn cầu với một câu lạc bộ địa phương.

a game played on ice, in which players use long sticks to hit a hard rubber disc (called a puck) into the other team’s goal

một trò chơi diễn ra trên băng, trong đó người chơi dùng gậy dài để đánh một chiếc đĩa cao su cứng (gọi là quả bóng) vào khung thành của đội kia

Ví dụ:
  • She plays hockey in the winter.

    Cô ấy chơi khúc côn cầu vào mùa đông.

  • a hockey stick/puck/rink/player/team

    một cây gậy/quả bóng/sân khúc côn cầu/cầu thủ/đội

  • Every Saturday night people would sit in front of their television sets watching hockey.

    Mỗi tối thứ bảy, mọi người sẽ ngồi trước tivi xem khúc côn cầu.

Từ, cụm từ liên quan