danh từ
sân băng, sân trượt băng
nội động từ
trượt băng (trên sân trượt băng)
sân trượt băng
/rɪŋk//rɪŋk/Từ "rink" ban đầu dùng để chỉ một vùng nông, bằng phẳng, tuyết hoặc băng cứng, thường được sử dụng cho các hoạt động giải trí như trượt băng, trượt băng cuộn hoặc khúc côn cầu vào thế kỷ 17. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ "ringje" trong tiếng Hà Lan trung đại, có nghĩa là một chiếc nhẫn nhỏ (một vật thể hình tròn). Đến lượt mình, từ này có thể bắt nguồn từ "ringin" trong tiếng Đức cổ, có nghĩa là "chiếc nhẫn nhỏ". Ở Anh, từ "rink" trở nên phổ biến trong bối cảnh trượt băng từ những năm 1630 và ý nghĩa của nó tiếp tục thay đổi theo thời gian. Ngày nay, thuật ngữ "rink" được công nhận rộng rãi là một loại cấu trúc cụ thể, thường được che phủ bởi mái nhà, được sử dụng để trượt băng, trượt patin, khúc côn cầu trên patin hoặc trượt băng cuộn.
danh từ
sân băng, sân trượt băng
nội động từ
trượt băng (trên sân trượt băng)
a specially prepared flat surface of ice, where you can ice-skate; a building where there is an ice rink
một bề mặt băng phẳng được chuẩn bị đặc biệt để bạn có thể trượt băng; một tòa nhà có sân trượt băng
Cô lướt nhẹ trên sân băng, lưỡi kiếm của cô cắt xuyên qua bề mặt đóng băng một cách chính xác.
Các cầu thủ khúc côn cầu chạy vòng quanh sân, gậy của họ va vào tấm ván.
Sân trượt băng nhộn nhịp với những hoạt động khi người trượt băng ở mọi lứa tuổi xỏ giày trượt vào và trượt trên sân băng.
Sân trượt băng lấp lánh trong ánh sáng buổi tối, bề mặt xanh trắng như mời gọi người trượt băng lướt nhẹ và xoay tròn.
Người trượt băng nghệ thuật xoay tròn và lướt trên băng, thực hiện những động tác phức tạp khiến ban giám khảo phải kinh ngạc.
an area or a building where you can roller skate
một khu vực hoặc một tòa nhà nơi bạn có thể trượt patin
All matches