Định nghĩa của từ sixty

sixty

sáu mươi

/ˈsɪksti//ˈsɪksti/

Nguồn gốc của từ "sixty" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "sextig". Từ này là hợp chất của "sext" (có nghĩa là sáu) và "tyg" (một động từ tiếng Anh cổ có nghĩa là "thêm" hoặc "increase"). Từ này phát triển theo thời gian khi tiếng Anh cổ nhường chỗ cho tiếng Anh trung đại, và đến thế kỷ 14, nó xuất hiện dưới dạng "sixti" hoặc "sixithe". Trong tiếng Anh hiện đại, từ này được viết là "sixty" và phát âm là "sixti". Nguồn gốc cụ thể của các từ tiếng Anh cổ "sext" và "tyg" vẫn chưa chắc chắn, nhưng có khả năng chúng bắt nguồn từ gốc tiếng Đức nguyên thủy tương tự trong các ngôn ngữ Đức khác. Trên thực tế, từ tiếng Đức hiện đại cho sáu mươi là "sechzig", có cấu trúc từ nguyên tương tự như "sextig". Việc sử dụng các từ ghép, như "sextig" hoặc "sixty," là một đặc điểm chung của nhiều ngôn ngữ Đức, vì chúng cho phép tạo ra các từ mới để mô tả các khái niệm hoặc số lượng cụ thể. Trong tiếng Anh, các từ ghép như "twenty-six" và "thirteen-year-old" vẫn tiếp tục được sử dụng cho đến ngày nay.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningsáu mươi

exampleto be sixty: sáu mươi tuổi

type danh từ

meaningsố sáu mươi

exampleto be sixty: sáu mươi tuổi

meaning(số nhiều) (the sixties) những năm sáu mươi (từ 60 đến 69 của (thế kỷ)); những năm tuổi thọ trên sáu mươi (từ 60 đến 69)

exampleto be not far off sixty: gần sáu mươi (tuổi)

namespace

60

60

numbers, years or temperatures from 60 to 69

số, năm hoặc nhiệt độ từ 60 đến 69

Thành ngữ

in your sixties
between the ages of 60 and 69