Định nghĩa của từ decade

decadenoun

thập kỷ, bộ mười, nhóm mười

/ˈdɛkeɪd//dɪˈkeɪd/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "decade" bắt nguồn từ tiếng Latin "decas", có nghĩa là "mười". Nó bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "deka", cũng có nghĩa là "mười". Trong tiếng Anh, thuật ngữ "decade" ban đầu dùng để chỉ khoảng thời gian mười năm và ý nghĩa này của từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14. Từ này bắt nguồn từ các hệ thống đếm thời cổ đại, trong đó số mười là một cột mốc quan trọng và một thập kỷ là một nhóm năm tự nhiên. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã mở rộng để bao gồm bất kỳ khoảng thời gian nào gồm mười đơn vị, cho dù là năm, ngày hay thậm chí là số. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi trong khoa học, toán học và ngôn ngữ hàng ngày để mô tả các khoảng thời gian hoặc số lượng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbộ mười, nhóm mười

meaningthời kỳ mười năm

meaningtuần (mười ngày)

typeDefault

meaning(Tech) thập phân, thập niên

namespace
Ví dụ:
  • During the 1980s decade, synthesizers became a popular instrument in pop music.

    Trong thập niên 1980, đàn tổng hợp đã trở thành một nhạc cụ phổ biến trong nhạc pop.

  • The 1990s saw a surge in technology advancements, during which the World Wide Web was born.

    Những năm 1990 chứng kiến ​​sự bùng nổ về tiến bộ công nghệ, trong đó World Wide Web đã ra đời.

  • The 2000s witnessed the rise of social media platforms, transforming the way people interact with each other.

    Những năm 2000 chứng kiến ​​sự trỗi dậy của các nền tảng truyền thông xã hội, làm thay đổi cách mọi người tương tác với nhau.

  • The 20s have been marked by an increasing focus on sustainability and environmental issues.

    Những năm 20 đánh dấu sự chú trọng ngày càng tăng vào tính bền vững và các vấn đề môi trường.

  • In the 1970s, disco music dominated the charts and everyone was dancing to the beat.

    Vào những năm 1970, nhạc disco thống trị các bảng xếp hạng và mọi người đều nhảy theo điệu nhạc.

  • The 1960s were a decade of social and political unrest, which paved the way for significant changes in society.

    Những năm 1960 là thập kỷ bất ổn về xã hội và chính trị, mở đường cho những thay đổi đáng kể trong xã hội.

  • The 2020s are expected to be a transformative decade, with technological disruptions and unprecedented challenges facing us.

    Những năm 2020 dự kiến ​​sẽ là thập kỷ chuyển đổi, với những đột phá về công nghệ và những thách thức chưa từng có mà chúng ta phải đối mặt.

  • The 1950s era was characterized by the rise of consumer culture and a fascination with suburban living.

    Kỷ nguyên những năm 1950 được đánh dấu bằng sự trỗi dậy của văn hóa tiêu dùng và sự say mê với cuộc sống vùng ngoại ô.

  • In the 1880s, electricity became widely available, leading to a revolution in lighting, transportation, and communication systems.

    Vào những năm 1880, điện đã trở nên phổ biến, dẫn đến một cuộc cách mạng trong hệ thống chiếu sáng, giao thông và truyền thông.

  • The 940s saw the pinnacle of World War II and precipitated major shifts in international relations and global politics.

    Những năm 940 chứng kiến ​​đỉnh điểm của Thế chiến II và gây ra những thay đổi lớn trong quan hệ quốc tế và chính trị toàn cầu.