tính từ
thứ sáu mươi
danh từ
một phần sáu mươi
người thứ sáu mươi; vật thứ sáu mươi
thứ sáu mươi
/ˈsɪkstiəθ//ˈsɪkstiəθ/Từ "sixtieth" bắt nguồn từ tiếng Anh-Saxon, được nói ở Anh từ thế kỷ thứ 5 đến thế kỷ thứ 11. Trong ngôn ngữ cổ này, số sáu mươi được biểu thị bằng từ ghép "sextu bellan" có nghĩa đen là "sáu lần mười" (sextu nghĩa là sáu và bellan nghĩa là mười). Theo thời gian, từ này phát triển thành "sáu lần mười" trong tiếng Anh cổ, sau đó là "xyggen" trong tiếng Anh trung đại muộn và cuối cùng là "sixtieth" trong tiếng Anh hiện đại. Từ "sixtieth" vẫn được sử dụng cho đến ngày nay để chỉ thứ gì đó có tần suất cao hơn, lớn hơn hoặc dài hơn đơn vị chuẩn 60 lần.
tính từ
thứ sáu mươi
danh từ
một phần sáu mươi
người thứ sáu mươi; vật thứ sáu mươi
Kỷ niệm 60 năm ngày cưới của họ sẽ được tổ chức bằng một buổi dạ hội lớn tại một khách sạn sang trọng.
Sinh nhật lần thứ sáu mươi của ông là một cột mốc quan trọng mà ông đã ăn mừng cùng gia đình và bạn bè.
Lễ hội âm nhạc thường niên lần thứ sáu mươi đã quy tụ những người yêu âm nhạc từ khắp nơi trên thế giới.
Tình tiết bất ngờ thứ sáu mươi trong chương trình truyền hình ăn khách này khiến người xem phải đoán già đoán non và hồi hộp đến nghẹt thở.
Kỷ niệm 60 năm thành lập công ty được đánh dấu bằng một hội nghị đặc biệt để thảo luận về các kế hoạch tương lai.
Điếu thuốc thứ sáu mươi trong gói sẽ là điếu thuốc cuối cùng vì chính phủ đã quyết định cấm hút thuốc ở nơi công cộng.
Vào năm thứ sáu mươi của cuộc đời, người đàn ông này bắt đầu cuộc hành trình tâm linh để tìm kiếm sự bình yên và viên mãn.
Trận đấu thứ sáu mươi trong loạt trận cricket của họ là một trận đấu gay cấn đến phút cuối cùng.
Nỗ lực thứ sáu mươi để đạt tới độ sâu chưa từng được khám phá trong đại dương đã thất bại do những tình huống không lường trước được.
Bài thơ thứ sáu mươi trong tập thơ thể hiện cảm xúc sâu sắc và sức sáng tạo của tác giả.
All matches