Định nghĩa của từ raga

raganoun

raga

/ˈrɑːɡə//ˈrɑːɡə/

Từ "raga" bắt nguồn từ tiếng Phạn và là một thuật ngữ âm nhạc được sử dụng chủ yếu trong âm nhạc cổ điển Ấn Độ. Nó đề cập đến một khuôn khổ giai điệu hoặc chế độ âm nhạc cung cấp một tập hợp các nốt cố định và mối quan hệ cao độ để tạo ra một bầu không khí cảm xúc hoặc tâm trạng cụ thể (gọi là bhava). Raga thường gắn liền với những thời điểm cụ thể trong ngày, mùa và cảm xúc, mang lại cho chúng ý nghĩa văn hóa và tâm linh sâu sắc. Theo thời gian, khái niệm raga đã phát triển trong các truyền thống âm nhạc khác nhau ở Ấn Độ, từ nhạc cổ điển Carnatic ở phía nam đến nhạc cổ điển Hindustani ở phía bắc, nhưng các nguyên tắc cốt lõi của raga vẫn giữ nguyên: gợi lên một tâm trạng hoặc cảm giác cụ thể thông qua việc sử dụng các nốt cụ thể, đường viền giai điệu và điểm tô.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningđiệu nhạc raga cổ truyền của ấn độ

namespace
Ví dụ:
  • ) The Indian classical music composition played by the great maestro was a mesmerizing blend of several ragas.

    ) Bản nhạc cổ điển Ấn Độ do bậc thầy vĩ đại chơi là sự kết hợp đầy mê hoặc của nhiều thể loại ragas.

  • ) As soon as the sitar player started playing the raga, she closed her eyes and surrendered herself to the trance-like experience.

    ) Ngay khi người nghệ sĩ đàn sitar bắt đầu chơi bản raga, cô ấy nhắm mắt lại và thả mình vào trải nghiệm giống như xuất thần.

  • ) The classical dancer's graceful movements were deeply rooted in various ragas, bringing alive the essence of traditional Indian dance forms.

    ) Những chuyển động duyên dáng của vũ công cổ điển có nguồn gốc sâu xa từ nhiều điệu ragas khác nhau, làm sống dậy bản chất của các điệu múa truyền thống Ấn Độ.

  • ) The singer's rendition of the raga left the audience spellbound, as the soothing melody transported them to a different dimension.

    ) Ca khúc raga do ca sĩ thể hiện đã khiến khán giả mê mẩn, vì giai điệu du dương đưa họ đến một chiều không gian khác.

  • ) The raga played by the veena player was a perfect amalgamation of sweet and intense notes, evoking emotions in the listener's heart.

    ) Điệu raga do người chơi đàn veena chơi là sự kết hợp hoàn hảo giữa những nốt nhạc ngọt ngào và mãnh liệt, gợi lên cảm xúc trong lòng người nghe.

  • ) The violinist's deft fingers were a wonder to watch as he expertly navigated through the complex notes of the raga.

    ) Những ngón tay khéo léo của nghệ sĩ vĩ cầm thật đáng kinh ngạc khi anh ấy chơi những nốt nhạc phức tạp của bản raga.

  • ) The raga, a traditional Indian musical scale, is known for its therapeutic effects, helping to reduce stress and achieve a meditative state.

    ) Raga, một loại nhạc cụ truyền thống của Ấn Độ, được biết đến với tác dụng trị liệu, giúp giảm căng thẳng và đạt được trạng thái thiền định.

  • ) The tabla player's skillful rhythms blended perfectly with the raga, transforming it into a captivating experience for the audience.

    ) Nhịp điệu điêu luyện của người chơi tabla hòa quyện hoàn hảo với điệu raga, biến nó thành một trải nghiệm hấp dẫn cho khán giả.

  • ) The flute player's mastery of the raga left the audience enchanted, as she coaxed the intricate strains from the instrument.

    ) Sự thành thạo của người thổi sáo trong thể loại raga đã khiến khán giả mê mẩn khi cô ấy thổi nên những giai điệu phức tạp từ nhạc cụ.

  • ) The raga played during the havan (traditional Indian fire ritual) ceremony was a perfect blend of the divine and the sacred, enhancing the spiritual ambiance.

    ) Điệu raga được chơi trong nghi lễ havan (nghi lễ lửa truyền thống của Ấn Độ) là sự kết hợp hoàn hảo giữa sự thiêng liêng và thần thánh, làm tăng thêm bầu không khí tâm linh.