Định nghĩa của từ curl up

curl upphrasal verb

cuộn tròn lại

////

Cụm từ "curl up" có thể bắt nguồn từ đầu những năm 1800, cụ thể là vào năm 1815. Thuật ngữ này liên quan đến chuyển động vật lý của động vật hoặc con người cuộn tròn mình vào một tư thế nhỏ gọn, thường là để nghỉ ngơi hoặc ngủ. Vào thời kỳ nguyên thủy hơn, con người và động vật thường cuộn tròn lại như một phương tiện để sinh tồn, đặc biệt là để bảo vệ khỏi động vật ăn thịt hoặc điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Bằng cách cuộn tròn thành một quả bóng, chúng có thể tiết kiệm năng lượng và trở thành mục tiêu nhỏ hơn, kém hấp dẫn hơn đối với những kẻ săn mồi tiềm năng. Việc sử dụng "curl" trong bối cảnh này có thể xuất phát từ cách lông hoặc lông vũ của động vật co lại và cuộn quanh cơ thể khi cuộn tròn. Tương tự như vậy, tóc người có xu hướng cuộn tròn hoặc cuộn tròn khi tụ lại với nhau, làm tăng thêm hình ảnh về kích thước nhỏ bé và sự nhỏ gọn. Khi khái niệm "cuộn tròn" được hiểu rộng rãi hơn, cuối cùng nó đã được áp dụng để mô tả hành động của con người muốn nghỉ ngơi hoặc ngủ ở một tư thế nhỏ gọn tương tự. Từ đó, nó mang một ý nghĩa tượng trưng hơn, như trong bối cảnh cuộn mình trong chăn hoặc nằm gọn trên ghế để đọc sách vào ban đêm. Tóm lại, nguồn gốc của "curl up" nằm ở xu hướng tự nhiên của động vật và con người là bảo tồn năng lượng và phòng thủ bằng cách thu nhỏ kích thước của chúng vào những lúc nguy hiểm hoặc nghỉ ngơi. Thuật ngữ này đã phát triển để mô tả trạng thái ấm cúng và thư giãn, khi chúng ta cuộn mình trong chăn hoặc ghế để có một đêm nghỉ ngơi yên bình.

namespace
Ví dụ:
  • After a long day, I curled up on the couch with a good book and a cup of tea.

    Sau một ngày dài, tôi cuộn mình trên ghế dài với một cuốn sách hay và một tách trà.

  • The kitten curled up next to my feet as I worked on my laptop, purring contentedly.

    Con mèo con cuộn tròn bên cạnh chân tôi khi tôi đang làm việc trên máy tính xách tay, kêu gừ gừ một cách thỏa mãn.

  • The baby curled up in his mother's arms, sleeping soundly.

    Đứa bé cuộn tròn trong vòng tay mẹ, ngủ say.

  • As the sun set, I curled up in a ball and watched the sky turn colors.

    Khi mặt trời lặn, tôi cuộn tròn người lại và ngắm nhìn bầu trời chuyển màu.

  • My dog curled up on her blanket by the fireplace, ready for a nap.

    Con chó của tôi cuộn tròn trên tấm chăn bên cạnh lò sưởi, chuẩn bị ngủ trưa.

  • The pastry chef watched the dough curl up as she added the yeast to the mixture.

    Người thợ làm bánh quan sát khối bột cong lại khi cô cho men vào hỗn hợp.

  • The flowers curled up when the rain finally came, relieved to receive some moisture.

    Những bông hoa cong lại khi cơn mưa cuối cùng cũng đến, nhẹ nhõm vì nhận được chút độ ẩm.

  • The girl curled up her legs as the wind grew stronger, seeking solace in a tight ball.

    Cô gái co chân lại khi gió thổi mạnh hơn, tìm kiếm sự an ủi trong một quả bóng chặt chẽ.

  • The cat curled up in the corner, batting at invisible strings with her paws.

    Con mèo cuộn tròn ở góc phòng, dùng chân đánh vào những sợi dây vô hình.

  • I curled up in my bed, huddled under the covers, and drifted off into a peaceful sleep.

    Tôi cuộn mình trên giường, chui vào chăn và chìm vào giấc ngủ yên bình.