- After a long day, I curled up on the couch with a good book and a cup of tea.
Sau một ngày dài, tôi cuộn mình trên ghế dài với một cuốn sách hay và một tách trà.
- The kitten curled up next to my feet as I worked on my laptop, purring contentedly.
Con mèo con cuộn tròn bên cạnh chân tôi khi tôi đang làm việc trên máy tính xách tay, kêu gừ gừ một cách thỏa mãn.
- The baby curled up in his mother's arms, sleeping soundly.
Đứa bé cuộn tròn trong vòng tay mẹ, ngủ say.
- As the sun set, I curled up in a ball and watched the sky turn colors.
Khi mặt trời lặn, tôi cuộn tròn người lại và ngắm nhìn bầu trời chuyển màu.
- My dog curled up on her blanket by the fireplace, ready for a nap.
Con chó của tôi cuộn tròn trên tấm chăn bên cạnh lò sưởi, chuẩn bị ngủ trưa.
- The pastry chef watched the dough curl up as she added the yeast to the mixture.
Người thợ làm bánh quan sát khối bột cong lại khi cô cho men vào hỗn hợp.
- The flowers curled up when the rain finally came, relieved to receive some moisture.
Những bông hoa cong lại khi cơn mưa cuối cùng cũng đến, nhẹ nhõm vì nhận được chút độ ẩm.
- The girl curled up her legs as the wind grew stronger, seeking solace in a tight ball.
Cô gái co chân lại khi gió thổi mạnh hơn, tìm kiếm sự an ủi trong một quả bóng chặt chẽ.
- The cat curled up in the corner, batting at invisible strings with her paws.
Con mèo cuộn tròn ở góc phòng, dùng chân đánh vào những sợi dây vô hình.
- I curled up in my bed, huddled under the covers, and drifted off into a peaceful sleep.
Tôi cuộn mình trên giường, chui vào chăn và chìm vào giấc ngủ yên bình.