- After weeks of searching, the couple finally settled on a cozy cottage in the countryside for their dream home.
Sau nhiều tuần tìm kiếm, cặp đôi này cuối cùng đã chọn được một ngôi nhà nhỏ ấm cúng ở vùng nông thôn làm ngôi nhà mơ ước của mình.
- Jacob settled into his new job quickly, eager to prove himself as a valuable asset to the company.
Jacob nhanh chóng ổn định công việc mới, mong muốn chứng minh mình là một tài sản có giá trị cho công ty.
- The students began to settle into their dorm rooms as the first day of classes approached.
Các sinh viên bắt đầu ổn định trong phòng ký túc xá khi ngày học đầu tiên đến gần.
- Sarah settled into her seat on the plane, ready for the long flight ahead.
Sarah ngồi vào chỗ ngồi trên máy bay, sẵn sàng cho chuyến bay dài phía trước.
- The family settled into their seats for a relaxing evening of television and takeout.
Cả gia đình ngồi vào chỗ để tận hưởng buổi tối thư giãn với chương trình truyền hình và đồ ăn mang về.
- The team settled into their positions, ready to finish the game strong.
Đội đã ổn định vị trí, sẵn sàng kết thúc trận đấu một cách mạnh mẽ.
- The philosophy class explored various theories, eventually settling on relativism as the most convincing argument.
Lớp triết học đã khám phá nhiều lý thuyết khác nhau và cuối cùng đi đến kết luận thuyết tương đối là lập luận thuyết phục nhất.
- Emma settled on a simple yet elegant dress for the black-tie gala.
Emma chọn một chiếc váy đơn giản nhưng thanh lịch cho buổi dạ tiệc trang trọng.
- The suspect finally settled on a detailed alibi, matchings the evidence presented by the police.
Cuối cùng, nghi phạm đã đưa ra bằng chứng ngoại phạm chi tiết, phù hợp với bằng chứng mà cảnh sát đưa ra.
- The politicians engaged in heated debates, eventually settling on a middle-ground solution for the crisis at hand.
Các chính trị gia đã tham gia vào những cuộc tranh luận sôi nổi và cuối cùng đã đưa ra được giải pháp chung cho cuộc khủng hoảng hiện tại.