Định nghĩa của từ settle in

settle inphrasal verb

ổn định

////

Cụm từ "settle in" đã được sử dụng từ lâu trong tiếng Anh, có từ giữa những năm 1700. Nguồn gốc ý nghĩa của nó có thể bắt nguồn từ động từ "settle", ban đầu có nghĩa là "thiết lập hoặc cố định ở một nơi xác định, chấm dứt sự không chắc chắn hoặc bất ổn của một cái gì đó". Trong bối cảnh của "settle in,", cụm từ ban đầu ám chỉ quá trình xây dựng một ngôi nhà mới, như trong "an cư lạc nghiệp". Nó ám chỉ ý tưởng an cư lạc nghiệp ở một nơi mới, sắp xếp đồ đạc, mở hộp và trở nên thoải mái với môi trường xung quanh. Khi thuật ngữ này trở nên phổ biến, nó cũng biểu thị hành động thích nghi với môi trường mới nói chung. Điều này bao gồm việc thích nghi với các phong tục, truyền thống và chuẩn mực xã hội mới theo nghĩa rộng hơn, ngoài các điều chỉnh thuần túy về mặt thể chất. Về bản chất, "settle in" đã biểu thị trạng thái thoải mái và như ở nhà, cả về thể chất lẫn tinh thần. Nó gợi ý mức độ thoải mái và hài lòng đạt được thông qua quá trình chuyển đổi hoàn tất. Theo thời gian, việc sử dụng "settle in" đã mở rộng để bao hàm các bối cảnh khác, chẳng hạn như ổn định công việc, trường học hoặc cộng đồng mới. Ý nghĩa của cụm từ đã phát triển để kết hợp cảm giác quen thuộc, chấp nhận và thuộc về bất cứ nơi nào người bắt đầu ở.

namespace
Ví dụ:
  • After weeks of searching, the couple finally settled on a cozy cottage in the countryside for their dream home.

    Sau nhiều tuần tìm kiếm, cặp đôi này cuối cùng đã chọn được một ngôi nhà nhỏ ấm cúng ở vùng nông thôn làm ngôi nhà mơ ước của mình.

  • Jacob settled into his new job quickly, eager to prove himself as a valuable asset to the company.

    Jacob nhanh chóng ổn định công việc mới, mong muốn chứng minh mình là một tài sản có giá trị cho công ty.

  • The students began to settle into their dorm rooms as the first day of classes approached.

    Các sinh viên bắt đầu ổn định trong phòng ký túc xá khi ngày học đầu tiên đến gần.

  • Sarah settled into her seat on the plane, ready for the long flight ahead.

    Sarah ngồi vào chỗ ngồi trên máy bay, sẵn sàng cho chuyến bay dài phía trước.

  • The family settled into their seats for a relaxing evening of television and takeout.

    Cả gia đình ngồi vào chỗ để tận hưởng buổi tối thư giãn với chương trình truyền hình và đồ ăn mang về.

  • The team settled into their positions, ready to finish the game strong.

    Đội đã ổn định vị trí, sẵn sàng kết thúc trận đấu một cách mạnh mẽ.

  • The philosophy class explored various theories, eventually settling on relativism as the most convincing argument.

    Lớp triết học đã khám phá nhiều lý thuyết khác nhau và cuối cùng đi đến kết luận thuyết tương đối là lập luận thuyết phục nhất.

  • Emma settled on a simple yet elegant dress for the black-tie gala.

    Emma chọn một chiếc váy đơn giản nhưng thanh lịch cho buổi dạ tiệc trang trọng.

  • The suspect finally settled on a detailed alibi, matchings the evidence presented by the police.

    Cuối cùng, nghi phạm đã đưa ra bằng chứng ngoại phạm chi tiết, phù hợp với bằng chứng mà cảnh sát đưa ra.

  • The politicians engaged in heated debates, eventually settling on a middle-ground solution for the crisis at hand.

    Các chính trị gia đã tham gia vào những cuộc tranh luận sôi nổi và cuối cùng đã đưa ra được giải pháp chung cho cuộc khủng hoảng hiện tại.