Định nghĩa của từ plonk

plonkverb

tiếng kêu

/plɒŋk//plɑːŋk/

Từ "plonk" là một thuật ngữ lóng có nguồn gốc từ Vương quốc Anh vào cuối những năm 1960, được dùng để mô tả rượu vang rẻ tiền và chất lượng thấp. Nguồn gốc chính xác của nó vẫn chưa rõ ràng, nhưng có một số giả thuyết về cách nó ra đời. Một lời giải thích phổ biến cho rằng nguồn gốc của "plonk" là phương ngữ Cockney ở Đông London, nơi cụm từ "plonk it 'ere" được sử dụng để ra lệnh cho ai đó đặt một chai rượu lên bàn. Cách giải thích này cho rằng "plonk" được tạo ra như một cách để bắt chước cách nói của người Cockney, với hàm ý thêm rằng loại rượu này rẻ tiền và không có gì nổi bật. Một giả thuyết khác cho rằng "plonk" là cách viết tắt của cụm từ tiếng Pháp "vin de plonge", có nghĩa là "rượu lặn" trong tiếng Anh. Diễn giải này phản ánh niềm tin rằng loại rượu vang đang nói đến được sản xuất bằng nho được thu hoạch từ những vụ thu hoạch cực kỳ ấn tượng, do đó mang đến cho nó một chút vị chát và thô không mong muốn. Bất kể nguồn gốc của nó là gì, "plonk" đã trở nên ăn sâu vào cách nói thông tục của người Anh, được sử dụng để mô tả không chỉ những loại rượu vang rẻ tiền mà còn bất kỳ sản phẩm kém chất lượng hoặc sản phẩm phái sinh nào có chất lượng đáng ngờ ở Vương quốc Anh và nhiều nơi khác.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaning(từ lóng) ném, vứt, quẳng liệng

type danh từ

meaning(Uc) (thông tục) rượu tồi, rượu rẻ tiền

namespace

to put something down on something, especially noisily or carelessly

đặt cái gì đó xuống cái gì đó, đặc biệt là một cách ồn ào hoặc bất cẩn

Ví dụ:
  • He plonked the books down on the table.

    Anh ta ném mạnh những cuốn sách xuống bàn.

  • Just plonk your bag anywhere.

    Chỉ cần mang túi của bạn đến bất cứ đâu.

to sit down heavily or carelessly

ngồi xuống một cách nặng nề hoặc bất cẩn

Ví dụ:
  • He just plonked himself down and turned on the TV.

    Anh ấy chỉ ngồi xuống và bật TV.