Định nghĩa của từ sinecure

sinecurenoun

Sinecure

/ˈsɪnɪkjʊə(r)//ˈsaɪnɪkjʊr/

Từ "sinecure" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin thời trung cổ "cura sinodenalis", có nghĩa là "chăm sóc hội đồng". Nó ám chỉ sự hiện diện của một viên chức nhà thờ tại một hội đồng hoặc hội đồng mà không có bất kỳ trách nhiệm hoặc nhiệm vụ cụ thể nào. Theo thời gian, khi thuật ngữ này được áp dụng cho các vị trí thế tục, nó có nghĩa là một công việc đòi hỏi ít hoặc không cần làm việc nhưng lại cung cấp mức lương đáng kể hoặc các phúc lợi khác. Thuật ngữ "sinecure" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "sine", có nghĩa là "không có" và "cara", có nghĩa là "care" hoặc "gánh nặng". Đến thế kỷ 16, thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả các vị trí trong chính phủ được giao một vai trò chính thức nhưng thực tế đòi hỏi ít hoặc không cần nỗ lực để hoàn thành. Ngày nay, từ "sinecure" được sử dụng để mô tả một vị trí mang lại lợi ích tài chính mà không cần kỳ vọng vào công việc hoặc trách nhiệm đáng kể.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchức ngồi không ăn lương, chức ngồi không hưởng danh vọng

namespace
Ví dụ:
  • The mayor's brother-in-law has been appointed to a sinecure position on the city council, which requires minimal work but comes with a hefty salary.

    Anh rể của thị trưởng đã được bổ nhiệm vào một vị trí nhàn hạ trong hội đồng thành phố, công việc không đòi hỏi nhiều công sức nhưng lại có mức lương hậu hĩnh.

  • The CEO's wife inherited a sinecure role on the board of directors, despite having no experience in the industry.

    Vợ của giám đốc điều hành được giao một vai trò nhàn hạ trong hội đồng quản trị mặc dù không có kinh nghiệm trong ngành.

  • The retired judge was offered a sinecure position as a ceremonial advisor to the president, with no real authority or responsibilities.

    Vị thẩm phán đã nghỉ hưu được giao một vị trí nhàn hạ là cố vấn nghi lễ cho tổng thống, không có thẩm quyền hoặc trách nhiệm thực sự nào.

  • The billionaire's daughter married into a wealthy family and has since enjoyed a sinecure lifestyle, without ever having to work a day in her life.

    Con gái của tỷ phú này đã kết hôn với một gia đình giàu có và từ đó tận hưởng cuộc sống nhàn hạ, không bao giờ phải làm việc một ngày nào trong đời.

  • The committee member has a sinecure job as a government consultant, where she offers her professional expertise for a hefty fee, while enjoying a low-stress workload.

    Thành viên ủy ban này có công việc nhàn hạ là cố vấn chính phủ, nơi cô ấy cung cấp chuyên môn của mình với mức phí cao, trong khi vẫn được hưởng khối lượng công việc ít căng thẳng.

  • After years of political maneuvering, the senator's assistant secured a sinecure position as a senior advisor, without any real qualifications, but with a guaranteed income.

    Sau nhiều năm vận động chính trị, trợ lý của thượng nghị sĩ đã đảm bảo được một vị trí nhàn hạ là cố vấn cấp cao, không có bất kỳ bằng cấp thực sự nào, nhưng có thu nhập được đảm bảo.

  • The head of the foundation has been accused of creating a sinecure for his daughter, who is supposed to be working on humanitarian projects, but has yet to make any significant contributions.

    Người đứng đầu quỹ này đã bị cáo buộc tạo ra một công việc nhàn hạ cho con gái mình, người được cho là đang làm việc trong các dự án nhân đạo, nhưng vẫn chưa có bất kỳ đóng góp đáng kể nào.

  • The former athlete was offered a sinecure role as a sports commentator, where he can enjoy a comfortable salary without having to train or compete at the highest level.

    Cựu vận động viên này được mời làm bình luận viên thể thao, nơi anh có thể hưởng mức lương thoải mái mà không cần phải tập luyện hay thi đấu ở cấp độ cao nhất.

  • The celebrity's husband is a successful businessman, but has reportedly earned his wealth through a series of sinecure deals and investments.

    Chồng của người nổi tiếng này là một doanh nhân thành đạt, nhưng được cho là kiếm được tài sản thông qua một loạt các hợp đồng làm ăn nhàn rỗi và đầu tư.

  • The politician's sister has a sinecure job as a government consultant, where she manages to secure lucrative contracts with the state, despite having no real experience in the industry.

    Chị gái của chính trị gia này có công việc nhàn hạ là cố vấn cho chính phủ, nơi cô có thể đảm bảo được những hợp đồng béo bở với nhà nước, mặc dù không có kinh nghiệm thực tế trong ngành.