Định nghĩa của từ silver jubilee

silver jubileenoun

lễ kỷ niệm bạc

/ˌsɪlvə ˈdʒuːbɪliː//ˌsɪlvər ˈdʒuːbɪliː/

Thuật ngữ "silver jubilee" dùng để chỉ lễ kỷ niệm 25 năm của một ngày kỷ niệm hoặc cột mốc quan trọng. Từ này bắt nguồn từ sự kết hợp của "silver" và "jubilee". Vào thời trung cổ, jubilee là một lễ hội tôn giáo đánh dấu kỷ niệm 50 năm của một sự kiện quan trọng, chẳng hạn như triều đại của một quốc vương hoặc lễ tấn phong giám mục. Thuật ngữ này ban đầu xuất phát từ tiếng Latin "jubileus", có nghĩa là "hét lên để vui mừng". Vào thế kỷ 19, từ "jubilee" bắt đầu được sử dụng như một thuật ngữ thế tục để mô tả một lễ kỷ niệm đặc biệt. Lần đầu tiên nó được áp dụng cho lễ kỷ niệm 25 năm ngày Nữ hoàng Victoria lên ngôi vua Anh vào năm 1887. Việc sử dụng thuật ngữ "silver" để mô tả màu sắc của lễ kỷ niệm bắt nguồn từ sự liên tưởng của bạc với màu trắng, tượng trưng cho sự tinh khiết, và quá trình lão hóa của bạc trong hơn 25 năm. Ngày nay, thuật ngữ "silver jubilee" vẫn thường được sử dụng để kỷ niệm những ngày kỷ niệm đáng chú ý trong nhiều lĩnh vực, từ thành tích cá nhân đến các cột mốc kinh doanh.

namespace
Ví dụ:
  • The country will be celebrating a silver jubilee of its independence next year.

    Đất nước này sẽ kỷ niệm 25 năm ngày độc lập vào năm tới.

  • Her Majesty Queen Elizabeth II is set to commemorate a royal silver jubilee in honor of her 25 years on the throne.

    Nữ hoàng Elizabeth II sắp tổ chức lễ kỷ niệm 25 năm trị vì của bà.

  • The organization celebrated its silver jubilee with a grand gala event attended by former and current members.

    Tổ chức đã kỷ niệm 25 năm thành lập bằng một sự kiện dạ hội lớn có sự tham dự của các thành viên hiện tại và cũ.

  • The stadium is hosting a special event to commemorate its silver jubilee, featuring a replica of the iconic stadium of 25 years ago.

    Sân vận động đang tổ chức một sự kiện đặc biệt để kỷ niệm 25 năm thành lập, với sự góp mặt của bản sao sân vận động mang tính biểu tượng này cách đây 25 năm.

  • The newspaper is marking its silver jubilee with a special edition containing significant news articles from the past 25 years.

    Tờ báo đang kỷ niệm 25 năm thành lập bằng một ấn bản đặc biệt có chứa các bài viết tin tức quan trọng trong 25 năm qua.

  • The store is offering exclusive deals to its loyal customers as part of its silver jubilee celebration.

    Cửa hàng đang cung cấp các ưu đãi độc quyền cho khách hàng trung thành như một phần của lễ kỷ niệm 25 năm thành lập.

  • The company held a ceremony to unveil a new plaque marking the silver jubilee of its founding.

    Công ty đã tổ chức lễ ra mắt tấm bảng mới đánh dấu kỷ niệm 25 năm thành lập.

  • The church bell will be rung 25 times as a parting gift to commemorate the church's service to the community that spanned 25 years.

    Chuông nhà thờ sẽ được rung 25 lần như một món quà chia tay để kỷ niệm sự phục vụ của nhà thờ đối với cộng đồng trong suốt 25 năm.

  • The museum is hosting a special exhibition that traces the history of the region over the last 25 years.

    Bảo tàng đang tổ chức một cuộc triển lãm đặc biệt ghi lại lịch sử của khu vực trong 25 năm qua.

  • The school is throwing a big party to celebrate pupils and staff who have contributed over 5 years of dedicated service.

    Nhà trường sẽ tổ chức một bữa tiệc lớn để tôn vinh những học sinh và nhân viên đã cống hiến hết mình trong hơn 5 năm.