Định nghĩa của từ quartz

quartznoun

thạch anh

/kwɔːts//kwɔːrts/

Từ "quartz" bắt nguồn từ tiếng Đức "Quarz", bắt nguồn từ tiếng Slavic "kward", có nghĩa là "hard" hoặc "obstinate". Từ này đề cập đến độ cứng và độ bền của khoáng chất. Từ Slavic sau đó được đưa vào tiếng Đức Trung cổ là "quarz", và từ đó được mượn vào tiếng Latin là "quartzus", và cuối cùng là tiếng Anh là "quartz". Thạch anh đã được biết đến từ thời cổ đại, với bằng chứng về việc sử dụng nó trong đồ trang sức và các đồ vật trang trí khác có niên đại từ khoảng 250.000 TCN. Khoáng chất này được đánh giá cao vì vẻ đẹp và độ cứng của nó, và thường được sử dụng kết hợp với các khoáng chất khác như thạch anh tím và citrine để tạo ra các đồ vật trang trí. Ngày nay, thạch anh là một trong những khoáng chất phổ biến nhất được tìm thấy trên Trái đất và được sử dụng trong nhiều ứng dụng, bao gồm điện tử, quang học và vật liệu xây dựng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(khoáng chất) thạch anh

type danh từ

meaning(khoáng chất) thạch anh

namespace
Ví dụ:
  • The interior of the cave was filled with clusters of sparkling quartz crystals that glinted in the dim light.

    Bên trong hang động chứa đầy những cụm tinh thể thạch anh lấp lánh, lấp lánh trong ánh sáng mờ ảo.

  • The watch's face was inscribed with delicate etchings of quartz, giving it an otherworldly appearance.

    Mặt đồng hồ được khắc họa tiết thạch anh tinh xảo, mang lại cho nó vẻ ngoài siêu thực.

  • The geologist's fingers carefully probed the vein of quartz in the mountain, looking for signs of precious metals.

    Các ngón tay của nhà địa chất cẩn thận thăm dò mạch thạch anh trong núi, tìm kiếm dấu hiệu của kim loại quý.

  • The artisan fashioned a stunning necklace out of shiny quartz stones, each one cut to perfection.

    Người nghệ nhân đã tạo ra một chiếc vòng cổ tuyệt đẹp từ những viên đá thạch anh sáng bóng, mỗi viên đều được cắt hoàn hảo.

  • The geography textbook described the formation of quartz as a result of volcanic activity and high heat.

    Sách giáo khoa địa lý mô tả sự hình thành thạch anh là kết quả của hoạt động núi lửa và nhiệt độ cao.

  • The jeweler displayed a tray of glistening quartz earrings, perfect for completing any outfit.

    Người thợ kim hoàn trưng bày một khay hoa tai thạch anh sáng bóng, hoàn hảo cho mọi bộ trang phục.

  • The sign outside the crystal shop read "Quartz – the ultimate healing stone," promising to transform your life.

    Biển hiệu bên ngoài cửa hàng pha lê có dòng chữ "Thạch anh – loại đá chữa bệnh tối ưu", hứa hẹn sẽ thay đổi cuộc sống của bạn.

  • The salon used quartz wands in their facials, claiming that the minerals had rejuvenating properties.

    Tiệm này sử dụng đũa thạch anh trong liệu pháp chăm sóc da mặt, khẳng định rằng khoáng chất này có đặc tính trẻ hóa.

  • The scientist tested the components of the quartz sample, measuring the frequency of its vibrations with precision.

    Các nhà khoa học đã kiểm tra các thành phần của mẫu thạch anh, đo tần số rung động của nó một cách chính xác.

  • The couple's anniversary gift was a set of quartz-encrusted coasters, a stunning and practical addition to their home decor.

    Món quà kỷ niệm của cặp đôi là một bộ đế lót ly đính thạch anh, một vật trang trí tuyệt đẹp và thiết thực cho ngôi nhà của họ.