Định nghĩa của từ silicone

siliconenoun

silicon

/ˈsɪlɪkəʊn//ˈsɪlɪkəʊn/

Thuật ngữ "silicone" được Frederick Kipping, một nhà hóa học người Mỹ, đặt ra vào cuối những năm 1940. Vào thời điểm đó, Kipping đang nghiên cứu phát triển một loại cao su tổng hợp mới. Ông đã phát hiện ra một nhóm polyme tổng hợp có thành phần chính là silicon, thay vì carbon, và cực kỳ bền và chịu nhiệt. Kipping quyết định kết hợp các từ "silicon" (một nguyên tố tự nhiên) và "rubber" để tạo ra thuật ngữ "silicone." Tiền tố "sil-" bắt nguồn từ tiếng Latin có nghĩa là đá lửa hoặc đá, trong khi hậu tố "-one" gợi nhớ đến thuật ngữ "rubber". Tên "silicone" lần đầu tiên được Kipping và các đồng nghiệp sử dụng trong một bài báo năm 1948 và kể từ đó, thuật ngữ này được chấp nhận rộng rãi như một thuật ngữ để chỉ những vật liệu tổng hợp độc đáo này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(hoá học) silicon

namespace
Ví dụ:
  • The surgeon used silicone implants to enhance the patient's breasts.

    Bác sĩ phẫu thuật đã sử dụng miếng ghép silicon để nâng ngực cho bệnh nhân.

  • The new set of kitchen utensils is made of durable silicone that won't easily scratch or stain.

    Bộ dụng cụ nhà bếp mới được làm bằng silicon bền, không dễ bị trầy xước hoặc ố màu.

  • The rubber seal around the door frame is made of silicone to prevent water from entering during heavy rain.

    Gioăng cao su xung quanh khung cửa được làm bằng silicon để ngăn nước tràn vào khi trời mưa lớn.

  • My phone case is made of silicone, which provides a secure and non-slip grip.

    Ốp điện thoại của tôi được làm bằng silicon, có độ bám chắc chắn và chống trượt.

  • The frying pan has a silicone spatula to prevent the food from sticking to the surface.

    Chảo rán có thìa silicon giúp thức ăn không bị dính vào bề mặt.

  • The bike pump's base is made of silicone, which provides a stable grip even on rough terrain.

    Đế bơm xe đạp được làm bằng silicon, tạo độ bám ổn định ngay cả trên địa hình gồ ghề.

  • The shape-shifting silicone mold can be used to make a variety of intricate crafts.

    Khuôn silicon có thể thay đổi hình dạng có thể được sử dụng để tạo ra nhiều loại đồ thủ công phức tạp.

  • The hairbrush has silicone-coated bristles that won't break or break off easily, making it more durable.

    Bàn chải tóc có lông được phủ silicon không dễ gãy hoặc đứt, giúp bàn chải bền hơn.

  • The highlighter ink is contained inside a silicone shell that prevents the tip from drying out.

    Mực đánh dấu được chứa bên trong lớp vỏ silicon giúp đầu bút không bị khô.

  • The baking mat is made of flexible, easy-to-clean silicone that doesn't require any oil or grease to prevent sticking.

    Tấm nướng được làm bằng silicon mềm dẻo, dễ vệ sinh, không cần dùng dầu mỡ để chống dính.