danh từ
biển hàng, biển quảng cáo
bảng hiệu
/ˈsaɪnbɔːd//ˈsaɪnbɔːrd/Từ "signboard" là sự kết hợp của hai từ tiếng Anh cổ: "sign" và "bord". "Sign" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sign", có nghĩa là "mark", "token" hoặc "symbol". "Bord" là một từ tiếng Anh cổ của "board", có nghĩa là một miếng gỗ phẳng. Do đó, "signboard" theo nghĩa đen được dịch là "bảng có biển báo", phản ánh mục đích ban đầu của nó là một bề mặt phẳng để hiển thị các biển báo, thông điệp hoặc hình ảnh. Theo thời gian, "signboard" đã phát triển để bao gồm nhiều dạng biển báo khác nhau, bao gồm cả những biển báo được làm bằng vật liệu khác ngoài gỗ.
danh từ
biển hàng, biển quảng cáo
Biển hiệu của cửa hàng tự hào quảng cáo lễ khai trương bằng chữ in đậm và đèn nhấp nháy.
Dọc đường phố có treo các biển báo thông báo địa điểm diễn ra cuộc chạy marathon sắp tới.
Biển hiệu của cửa hàng trái cây sấy khô thu hút sự chú ý của tác giả với đồ họa sống động và hương vị hấp dẫn được liệt kê.
Chợ nông sản địa phương trưng bày sản phẩm và giờ mở cửa một cách nổi bật trên tấm biển lớn.
Biển hiệu của bệnh viện được chiếu sáng vào ban đêm, giúp lực lượng ứng phó khẩn cấp dễ dàng xác định vị trí.
Biển hiệu của cửa hàng thú cưng có hình ảnh một chú chó vui vẻ, vẫy gọi người qua đường vào chơi.
Biển hiệu của một cửa hàng bánh sandwich khiêm tốn chỉ đơn giản ghi "Pete's Deli" với một mũi tên nhỏ chỉ đường.
Biển hiệu của cửa hàng tạp hóa quảng cáo giảm giá bơ, thu hút khách hàng từ các góc gần đó.
Biển hiệu của cửa hàng này hấp dẫn với những mẫu thời trang hợp thời và mức giảm giá hấp dẫn.
Biển hiệu của đấu trường thể thao cao hơn đám đông, thông báo trận đấu sắp tới và cổ vũ đội chủ nhà.