Định nghĩa của từ advertisement

advertisementnoun

sự quảng cáo, nghề quảng cáo

/ədˈvəːtɪsm(ə)nt/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "advertisement" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Từ "advertising" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "advierter", có nghĩa là "hướng về" hoặc "hướng sự chú ý đến". Thuật ngữ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ tiếng Latin "advertere", có nghĩa là "hướng về" hoặc "hướng sự chú ý đến". Lần đầu tiên từ "advertisement" được ghi chép trong tiếng Anh là vào thế kỷ 15. Trong thời gian này, quảng cáo chủ yếu là quảng cáo in trên sách, tờ rơi và báo. Khi máy in trở nên phổ biến hơn, quảng cáo trở thành cách phổ biến để các doanh nghiệp quảng bá sản phẩm và dịch vụ của mình. Theo thời gian, cách mọi người quảng cáo đã thay đổi đáng kể, với sự phát triển của quảng cáo kỹ thuật số, phương tiện truyền thông xã hội và các hình thức truyền thông đại chúng khác. Tuy nhiên, khái niệm cốt lõi là hướng sự chú ý của mọi người vào một sản phẩm hoặc dịch vụ vẫn giữ nguyên, khiến cho từ "advertisement" trở thành một phần vượt thời gian trong ngôn ngữ của chúng ta.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự quảng cáo; bài quảng cáo (trên báo, trên đài...)

meaningtờ quảng cáo; tờ yết thị; tờ thông báo (dán trên tường...)

meaningcột quảng cáo, mục quảng cáo

namespace

a notice, picture or film telling people about a product, job or service

thông báo, hình ảnh hoặc đoạn phim cho mọi người biết về sản phẩm, công việc hoặc dịch vụ

Ví dụ:
  • a newspaper/television advertisement

    một quảng cáo trên báo/truyền hình

  • an online advertisement

    một quảng cáo trực tuyến

  • You can place an advertisement on a classifieds website.

    Bạn có thể đặt một quảng cáo trên một trang web rao vặt.

  • Television and radio refused to carry advertisements for the album.

    Truyền hình và đài phát thanh từ chối phát quảng cáo cho album.

Ví dụ bổ sung:
  • We placed advertisements in a number of national newspapers.

    Chúng tôi đã đăng quảng cáo trên một số tờ báo quốc gia.

  • She ran a full-page advertisement on the back page of the newspaper.

    Cô ấy chạy một quảng cáo toàn trang ở trang sau của tờ báo.

Từ, cụm từ liên quan

an example of something that shows its good qualities

một ví dụ về một cái gì đó cho thấy phẩm chất tốt của nó

Ví dụ:
  • Dirty streets and homelessness are no advertisement for a prosperous society.

    Đường phố bẩn thỉu và tình trạng vô gia cư không phải là quảng cáo cho một xã hội thịnh vượng.

  • He's a walking advertisement for healthy living.

    Anh ấy là một quảng cáo sống động cho cuộc sống lành mạnh.

the act of advertising something and making it public

hành động quảng cáo một cái gì đó và công khai nó

Ví dụ:
  • We are employing an assistant to help with the advertisement of the group’s activities.

    Chúng tôi đang tuyển dụng một trợ lý để giúp quảng cáo các hoạt động của nhóm.