danh từ
tấm ván (thường là loại dài, bề dày từ 5 cm đến 15 cm, bề ngang từ 23 cm trở lên)
(nghĩa bóng) mục (một cương lĩnh)
to plank down money: trả tiền ngay
(xem) walk
ngoại động từ
lát ván (sàn...)
(thông tục) ((thường) : down) đặt mạnh xuống, trả ngay
to plank down money: trả tiền ngay
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nướng (cá, thịt...) bằng cặp chả