Định nghĩa của từ sign in

sign inphrasal verb

đăng nhập

////

Cụm từ "sign in" xuất hiện vào giữa thế kỷ 20 như là kết quả trực tiếp của việc sử dụng công nghệ ngày càng tăng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau như ngân hàng, chính phủ và doanh nghiệp. Trước khi máy tính được sử dụng rộng rãi, mọi người thường xác định danh tính của mình để có quyền truy cập vào các không gian hoặc dịch vụ an toàn thông qua một quy trình được gọi là "đăng nhập" hoặc "đăng nhập". Quy trình này bao gồm việc ký vào sổ đăng ký hoặc sổ ghi chép bằng văn bản, để lại dấu hiệu hoặc chữ ký vật lý để xác thực danh tính của họ. Khi công nghệ tiên tiến và các hệ thống kỹ thuật số được giới thiệu, khái niệm "đăng nhập" đã phát triển để bao gồm các phương pháp xác thực kỹ thuật số như nhập tên người dùng và mật khẩu, cung cấp mã thông báo bảo mật duy nhất hoặc xác định quét dấu vân tay. Từ đó, thuật ngữ "sign in" đã trở thành một cụm từ phổ biến trong xã hội hiện đại, thường được sử dụng để chỉ quy trình xác thực bản thân để có quyền truy cập vào dịch vụ hoặc hệ thống kỹ thuật số, chẳng hạn như tài khoản email cá nhân, nền tảng truyền thông xã hội hoặc cổng thông tin ngân hàng trực tuyến. Về cơ bản, thuật ngữ "sign in" đã trở thành từ đồng nghĩa với "đăng nhập" hoặc "login" đối với các quy trình xác thực kỹ thuật số.

namespace
Ví dụ:
  • The pedestrian looked both ways before crossing the street, observing the traffic signs carefully.

    Người đi bộ quan sát cả hai hướng trước khi băng qua đường, đồng thời cẩn thận quan sát các biển báo giao thông.

  • The sign above the door read "Open" in bold letters, indicating that the store was currently in operation.

    Biển báo phía trên cửa có dòng chữ "Mở" in đậm, cho biết cửa hàng hiện đang hoạt động.

  • The hospital sign outside the building displayed the medical institution's name and logo, helping patients easily locate the facility.

    Biển hiệu bệnh viện bên ngoài tòa nhà hiển thị tên và logo của cơ sở y tế, giúp bệnh nhân dễ dàng tìm thấy cơ sở.

  • The street sign warned pedestrians and drivers of a nearby construction zone, advising them to exercise caution.

    Biển báo đường phố cảnh báo người đi bộ và người lái xe về khu vực thi công gần đó, khuyên họ nên thận trọng.

  • The sign on the cafeteria door read "Closed until 11:00 AM for cleaning," alerting patrons of the establishment's temporary closure.

    Biển báo trên cửa căng tin có ghi "Đóng cửa đến 11:00 sáng để vệ sinh" thông báo cho khách hàng về việc cơ sở tạm thời đóng cửa.

  • The water prescription for the patient included specific signs and symptoms to watch out for, such as dizziness or shortness of breath.

    Đơn thuốc cung cấp nước cho bệnh nhân bao gồm các dấu hiệu và triệu chứng cụ thể cần chú ý, chẳng hạn như chóng mặt hoặc khó thở.

  • The actor's gesture was a clear sign of approval, accompanied by a smile and nod.

    Cử chỉ của nam diễn viên là dấu hiệu rõ ràng của sự chấp thuận, kèm theo nụ cười và cái gật đầu.

  • The "Do Not Disturb" sign on the hotel room door indicated that the guest preferred complete privacy and quiet during their stay.

    Biển báo "Không làm phiền" trên cửa phòng khách sạn cho biết rằng khách muốn có sự riêng tư và yên tĩnh hoàn toàn trong thời gian lưu trú.

  • The sign outside the ice cream shop displayed the temperature in degrees Celsius and Fahrenheit, providing customers with the information they needed to determine whether or not it was a good time to indulge in a sweet treat.

    Biển báo bên ngoài tiệm kem hiển thị nhiệt độ theo độ C và độ F, cung cấp cho khách hàng thông tin cần thiết để xác định xem đây có phải thời điểm thích hợp để thưởng thức món ngọt hay không.

  • The sign promoting a sale caught the shopper's attention, drawing them in with promises of savings on select merchandise.

    Biển báo khuyến mại thu hút sự chú ý của người mua sắm bằng lời hứa giảm giá cho một số mặt hàng nhất định.