Định nghĩa của từ side view

side viewnoun

nhìn từ bên cạnh

/ˈsaɪd vjuː//ˈsaɪd vjuː/

Cụm từ "side view" ám chỉ góc nhìn của một vật thể hoặc cảnh vật khi nhìn từ bên cạnh, thay vì từ phía trước hoặc phía sau. Thuật ngữ này bắt nguồn từ ngành công nghiệp ô tô, nơi nó thường được sử dụng để mô tả hình dáng hoặc hình bóng của ô tô khi nhìn từ bên cạnh. Vào đầu những năm 1900, các nhà sản xuất ô tô bắt đầu hiểu được tầm quan trọng của việc giới thiệu sản phẩm của mình từ nhiều góc độ khác nhau cho những người mua tiềm năng. Do đó, họ bắt đầu tổ chức các cuộc triển lãm và triển lãm ô tô, nơi ô tô được trưng bày từ nhiều góc độ khác nhau, bao gồm cả góc nhìn từ bên hông. Điều này giúp làm nổi bật các tính năng độc đáo của ô tô và giúp khách hàng cảm nhận rõ hơn về kích thước và tỷ lệ của ô tô. Theo thời gian, việc sử dụng "side view" trở nên phổ biến hơn và thuật ngữ này đã được các ngành công nghiệp khác, chẳng hạn như kiến ​​trúc, kỹ thuật và thiết kế sản phẩm, áp dụng để mô tả hình dáng của các tòa nhà, máy móc và hàng tiêu dùng từ góc nhìn từ bên hông. Tóm lại, thuật ngữ "side view" được sử dụng trong ngành công nghiệp ô tô để mô tả diện mạo của ô tô từ góc nhìn bên hông và nó ngày càng phổ biến khi nhiều ngành công nghiệp bắt đầu nhấn mạnh tầm quan trọng của thiết kế sản phẩm và tiếp thị từ nhiều góc độ.

namespace
Ví dụ:
  • The car's side view was sleek and aerodynamic, making it a pleasure to drive on the highway.

    Góc nhìn bên hông của chiếc xe bóng bẩy và khí động học, khiến việc lái xe trên đường cao tốc trở nên thú vị.

  • In the side view, the building appeared tall and angular, with large windows that let in plenty of natural light.

    Nhìn từ bên hông, tòa nhà trông cao và góc cạnh, với những cửa sổ lớn đón nhiều ánh sáng tự nhiên.

  • The side view of the boat revealed its wide hull and menacing-looking propeller blades.

    Nhìn từ bên hông, có thể thấy thân tàu rộng và cánh quạt trông rất đáng sợ.

  • From the side view, the soccer player's kicking motion was a blur of legs and feet, aimed for the goal.

    Nhìn từ bên hông, chuyển động đá của cầu thủ bóng đá là sự nhòe đi của chân và bàn chân, hướng tới khung thành.

  • The side view of the mountain range showed its steep and rocky sides, with narrow valleys winding in between.

    Nhìn từ bên hông dãy núi cho thấy những sườn núi dốc và nhiều đá, với những thung lũng hẹp quanh co ở giữa.

  • In the side view, the dancers' moves were fluid and graceful, as they glided across the floor in perfect synchronization.

    Nhìn từ bên hông, các động tác của vũ công rất uyển chuyển và duyên dáng, họ lướt trên sàn một cách đồng bộ hoàn hảo.

  • The side view of the plane highlighted its powerful engines and compact design, as it taxied towards the runway.

    Nhìn từ bên hông, máy bay làm nổi bật động cơ mạnh mẽ và thiết kế nhỏ gọn khi lăn bánh về phía đường băng.

  • The side view of the city showed the intricate web of streets and buildings that made it vibrant and alive.

    Nhìn từ bên hông thành phố, bạn sẽ thấy mạng lưới đường phố và tòa nhà phức tạp khiến thành phố trở nên sống động và tràn đầy sức sống.

  • In the side view, the runner's long strides and taut muscles were a testament to their incredible fitness and endurance.

    Nhìn từ bên hông, những sải chân dài và cơ bắp săn chắc của người chạy là minh chứng cho thể lực và sức bền đáng kinh ngạc của họ.

  • From the side view, the sunbathed beach came alive, with its warm sands and gentle surf invitingly inviting.

    Nhìn từ bên hông, bãi biển đầy nắng trở nên sống động, với bãi cát ấm áp và những con sóng nhẹ nhàng đầy mời gọi.