Định nghĩa của từ sickbay

sickbaynoun

Sickbay

/ˈsɪkbeɪ//ˈsɪkbeɪ/

"Sickbay" bắt nguồn từ thuật ngữ hàng hải "sick berth", ám chỉ một không gian được chỉ định trên tàu dành cho những người bị bệnh hoặc bị thương. Thuật ngữ "berth" có nghĩa là một không gian ngủ, và "sick" chỉ đơn giản là biểu thị tình trạng của những người ở đó. Theo thời gian, "sick berth" đã phát triển thành "sick bay", với "bay" có thể ám chỉ một khoang hoặc khu vực. Thuật ngữ này dần trở thành một từ chung hơn để chỉ một cơ sở y tế, đặc biệt là trong bối cảnh quân sự. Ngày nay, "sickbay" vẫn thường được sử dụng để chỉ các cơ sở y tế trên tàu, tàu ngầm và trong các bối cảnh quân sự khác.

namespace
Ví dụ:
  • The doctor examined the patient in sickbay and diagnosed him with a viral infection.

    Bác sĩ đã khám bệnh cho bệnh nhân tại bệnh viện và chẩn đoán anh ta bị nhiễm virus.

  • The crew member was transported to sickbay after collapsing unexpectedly during shift.

    Thành viên phi hành đoàn đã được đưa đến bệnh viện sau khi đột ngột ngã gục trong ca làm việc.

  • The spaceship's sickbay was bustling with activity as the medical team worked to treat the illnesses that had spread among the crew.

    Phòng bệnh của tàu vũ trụ nhộn nhịp hoạt động khi đội y tế làm việc để chữa trị những căn bệnh lây lan trong phi hành đoàn.

  • The captain reported to sickbay for a routine physical, but was surprised to learn that he needed urgent medical attention.

    Thuyền trưởng đã đến bệnh xá để kiểm tra sức khỏe định kỳ, nhưng ngạc nhiên khi biết rằng ông cần được chăm sóc y tế khẩn cấp.

  • The ship's computer malfunctioned, causing a wave of nausea and disorientation among the crew. As a result, the medics rushed to sickbay to assist.

    Máy tính của tàu bị trục trặc, gây ra một làn sóng buồn nôn và mất phương hướng trong thủy thủ đoàn. Kết quả là, các nhân viên y tế đã vội vã đến bệnh xá để hỗ trợ.

  • The sickbay was equipped with state-of-the-art medical technology, allowing the crew's injuries and ailments to be treated efficiently and effectively.

    Bệnh xá được trang bị công nghệ y tế hiện đại, cho phép điều trị hiệu quả các chấn thương và bệnh tật của phi hành đoàn.

  • After a week's quarantine in sickbay, the infected crew member was finally declared fit for duty.

    Sau một tuần cách ly tại bệnh xá, thành viên phi hành đoàn bị nhiễm bệnh cuối cùng đã được tuyên bố đủ sức khỏe để làm nhiệm vụ.

  • The ship's chief medical officer insisted on conducting regular check-ups in sickbay to ensure the crew's health and well-being.

    Bác sĩ trưởng của tàu nhấn mạnh phải tiến hành kiểm tra sức khỏe thường xuyên tại bệnh xá để đảm bảo sức khỏe cho thủy thủ đoàn.

  • The pilot was urgently transported to sickbay when he suffered a severe headache during flight.

    Phi công đã được đưa khẩn cấp đến bệnh viện khi bị đau đầu dữ dội trong khi bay.

  • During a mission-critical emergency, the captain ordered all injured crew members to be immediately taken to sickbay for urgent medical attention.

    Trong trường hợp khẩn cấp quan trọng, thuyền trưởng đã ra lệnh đưa ngay tất cả thành viên phi hành đoàn bị thương đến bệnh viện để được chăm sóc y tế khẩn cấp.