Định nghĩa của từ emergency room

emergency roomnoun

phòng cấp cứu

//

Định nghĩa của từ undefined

Thuật ngữ "emergency room" xuất hiện vào giữa thế kỷ 20, thay thế cho các tên cũ hơn như "accident room" và "receiving room". Thuật ngữ này phản ánh sự tập trung ngày càng tăng vào dịch vụ chăm sóc y tế ngay lập tức, đặc biệt là trong thời kỳ các trung tâm chấn thương hiện đại phát triển. Thuật ngữ này nhấn mạnh tính cấp bách và bản chất quan trọng của dịch vụ chăm sóc y tế được cung cấp tại các cơ sở này, nhấn mạnh vai trò của họ trong việc xử lý các tình huống y tế đột ngột và không thể đoán trước. Mặc dù thuật ngữ "emergency room" hiện đã trở nên phổ biến, nhưng đây là một sự phát triển tương đối gần đây trong thuật ngữ y khoa.

namespace

the casualty department of a hospital.

bộ phận thương vong của một bệnh viện.

Ví dụ:
  • After experiencing severe chest pain, John rushed to the emergency room for immediate medical attention.

    Sau khi bị đau ngực dữ dội, John đã vội vã đến phòng cấp cứu để được chăm sóc y tế ngay lập tức.

  • Following a car accident, the paramedics transported the injured passengers to the emergency room for treatment.

    Sau vụ tai nạn xe hơi, đội cứu thương đã đưa những hành khách bị thương đến phòng cấp cứu để điều trị.

  • The police brought the unconscious woman to the emergency room for medical assessments and potential life-saving interventions.

    Cảnh sát đã đưa người phụ nữ bất tỉnh đến phòng cấp cứu để đánh giá y tế và thực hiện các biện pháp can thiệp có thể cứu sống cô.

  • The hospital's emergency room doctor ordered a series of tests to rule out any serious conditions in response to Sarah's sudden fever and chills.

    Bác sĩ phòng cấp cứu của bệnh viện đã yêu cầu thực hiện một loạt xét nghiệm để loại trừ mọi tình trạng nghiêm trọng do cơn sốt và ớn lạnh đột ngột của Sarah.

  • After collapsing at home, Elizabeth was rushed to the emergency room where she remained under careful observation for several hours.

    Sau khi ngã quỵ tại nhà, Elizabeth được đưa ngay đến phòng cấp cứu, nơi cô được theo dõi cẩn thận trong nhiều giờ.