Định nghĩa của từ triage

triagenoun

phân loại

/ˈtriːɑːʒ//ˈtriːɑːʒ/

Từ "triage" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Pháp "trier", có nghĩa là "phân loại" hoặc "tách ra". Trong Cách mạng Pháp, một phương pháp phân loại những người lính bị thương trên chiến trường đã được các sinh viên phẫu thuật bao gồm Dominique Jean Larrey phát triển, và sau đó được đặt tên là "triage" vào năm 1795. Hệ thống của Larrey liên quan đến việc phân loại nhanh chóng những người bị thương thành ba loại: 1. Những người có khả năng sống sót và có thể được điều trị ngay lập tức. 2. Những người không có khả năng sống sót và cần được chăm sóc ngay lập tức. 3. Những người không bị thương nghiêm trọng và có thể được điều trị sau. Hệ thống này cho phép nhân viên y tế ưu tiên điều trị và phân bổ nguồn lực hiệu quả, cứu được nhiều mạng người nhất có thể. Khái niệm phân loại kể từ đó đã được áp dụng trên toàn cầu và hiện được sử dụng trong ứng phó thảm họa, bệnh viện và các tình huống khẩn cấp khác.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningviệc chọn để chữa theo thứ tự nguy cấp (các binh sĩ bị thương trong chiến tranh)

meaningcà phê loại tồi

namespace
Ví dụ:
  • In the emergency room, the doctors were practicing triage to quickly assess and treat the most seriously injured patients first.

    Tại phòng cấp cứu, các bác sĩ đang thực hiện phân loại để nhanh chóng đánh giá và điều trị trước cho những bệnh nhân bị thương nghiêm trọng nhất.

  • Due to a shortage of medical supplies, the hospital had to implement a triage system to prioritize which patients to treat based on the severity of their injuries.

    Do thiếu vật tư y tế, bệnh viện đã phải triển khai hệ thống phân loại để ưu tiên điều trị cho bệnh nhân dựa trên mức độ nghiêm trọng của chấn thương.

  • After a natural disaster, the emergency responders utilized triage techniques to sort through the mass of injured people and allocate resources efficiently.

    Sau thảm họa thiên nhiên, lực lượng ứng phó khẩn cấp đã sử dụng các kỹ thuật phân loại để phân loại số lượng lớn người bị thương và phân bổ nguồn lực một cách hiệu quả.

  • During a pandemic, medical personnel used triage to determine who needed immediate treatment and who could wait for care due to the overwhelming number of infected patients.

    Trong thời kỳ đại dịch, nhân viên y tế sử dụng phương pháp phân loại để xác định xem ai cần điều trị ngay lập tức và ai có thể chờ chăm sóc do số lượng bệnh nhân bị nhiễm bệnh quá lớn.

  • In a military setting, triage is employed to sort the wounded soldiers on the battlefield and ensure that the most critically injured receive medical attention first.

    Trong môi trường quân sự, phân loại được sử dụng để phân loại những người lính bị thương trên chiến trường và đảm bảo những người bị thương nặng nhất sẽ được chăm sóc y tế đầu tiên.

  • After a car accident, the paramedics employed triage to identify the most seriously injured passengers and transport them to the hospital first.

    Sau một vụ tai nạn xe hơi, đội cứu thương đã tiến hành phân loại để xác định những hành khách bị thương nghiêm trọng nhất và đưa họ đến bệnh viện trước.

  • The firefighters practiced triage to sort through the victims of a burning building and determine who should be extracted first based on the severity of their injuries or smoke inhalation issues.

    Lực lượng cứu hỏa đã thực hiện phân loại để phân loại các nạn nhân của tòa nhà đang cháy và xác định xem ai nên được đưa ra trước dựa trên mức độ nghiêm trọng của vết thương hoặc vấn đề hít phải khói.

  • In a crowded hospital, triage is a vital tool to separate patients by urgency of treatment to avoid lines and wasted resources for those who aren't as critically ill.

    Trong một bệnh viện đông đúc, phân loại là một công cụ quan trọng để phân loại bệnh nhân theo mức độ cấp thiết của việc điều trị nhằm tránh tình trạng xếp hàng và lãng phí nguồn lực cho những người không bị bệnh nặng.

  • During a mass casualty event, triage helps to prioritize who needs immediate attention, saving more lives in less time.

    Trong trường hợp thương vong hàng loạt, phân loại giúp ưu tiên những người cần được chăm sóc ngay lập tức, cứu được nhiều mạng người hơn trong thời gian ngắn hơn.

  • Theсно triage system is a critical component for efficiently managing medical emergencies in high-stress situations and emergencies where resources are scarce.

    Hệ thống phân loại này là thành phần quan trọng để quản lý hiệu quả các trường hợp cấp cứu y tế trong những tình huống căng thẳng cao độ và trường hợp khẩn cấp khi nguồn lực khan hiếm.