Định nghĩa của từ first aid

first aidnoun

sơ cứu

/ˌfɜːst ˈeɪd//ˌfɜːrst ˈeɪd/

Thuật ngữ "first aid" có thể bắt nguồn từ đầu những năm 1900, khi nó được đặt ra bởi một sĩ quan quân đội Anh tên là Đại úy Arthur Russell Peacock. Vào thời điểm đó, Peacock đang giữ chức Giám đốc Dịch vụ Y tế Quân đội và chịu trách nhiệm cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế cho binh lính trên chiến trường. Ông nhận ra nhu cầu được chăm sóc ngay lập tức trong trường hợp bị thương nhẹ, hay cái mà ông gọi là "first aid,", điều này sẽ ngăn ngừa thương tích thêm, bảo vệ mạng sống và cho phép người lính bị thương trở lại làm nhiệm vụ sớm nhất có thể. Việc Peacock sử dụng thuật ngữ "first aid" nhanh chóng được chấp nhận và nó sớm trở thành một thuật ngữ tiêu chuẩn trong quy trình y tế quân đội. Ngày nay, khái niệm sơ cứu đã mở rộng ra ngoài chiến trường để bao gồm cả chăm sóc y tế khẩn cấp cho các tai nạn và thương tích hàng ngày, với các bộ dụng cụ sơ cứu và đào tạo cũng được cung cấp rộng rãi cho dân thường.

namespace
Ví dụ:
  • In case of an emergency, it's essential to have a well-stocked first aid kit on hand for immediate treatment.

    Trong trường hợp khẩn cấp, điều cần thiết là phải có một bộ dụng cụ sơ cứu đầy đủ để điều trị ngay lập tức.

  • The lifeguard administered first aid after a swimmer got caught in a rip current.

    Nhân viên cứu hộ đã tiến hành sơ cứu sau khi một người bơi bị cuốn vào dòng nước chảy xiết.

  • The first aid kit in my car saved me when I accidentally cut my hand while reaching for a drink.

    Bộ dụng cụ sơ cứu trên xe đã cứu tôi khi tôi vô tình cắt phải tay khi đang với lấy đồ uống.

  • During a hiking trip, one of my companions fell and sprained his ankle, so we used first aid to stabilize his injury and carry him down the mountain.

    Trong chuyến đi bộ đường dài, một người bạn đồng hành của tôi bị ngã và bong gân mắt cá chân, vì vậy chúng tôi đã sơ cứu để ổn định vết thương của anh ấy và khiêng anh ấy xuống núi.

  • If you're preparing for a camping trip in the wilderness, carrying essential first aid items, such as antiseptic and bandages, is crucial.

    Nếu bạn đang chuẩn bị cho chuyến cắm trại ở nơi hoang dã, việc mang theo các vật dụng sơ cứu cần thiết, chẳng hạn như thuốc sát trùng và băng, là rất quan trọng.

  • In the event of a natural disaster, first aid skills and supplies can mean the difference between life and death.

    Trong trường hợp xảy ra thiên tai, kỹ năng và vật dụng sơ cứu có thể quyết định sự sống và cái chết.

  • First aid can be used to alleviate various types of injuries, from minor cuts and bruises to more severe wounds caused by accidents.

    Có thể sử dụng sơ cứu để làm giảm nhiều loại chấn thương khác nhau, từ vết cắt và vết bầm tím nhỏ đến vết thương nghiêm trọng hơn do tai nạn.

  • In my role as a community volunteer, I've learned how to provide basic first aid to people in urgent need, including CPR and bleeding control.

    Với vai trò là tình nguyện viên cộng đồng, tôi đã học được cách sơ cứu cơ bản cho những người cần cấp cứu, bao gồm cả hô hấp nhân tạo và cầm máu.

  • It's always best to seek professional medical attention for serious injuries, but in some situations, first aid can stabilize a victim before emergency services arrive.

    Tốt nhất là nên tìm kiếm sự chăm sóc y tế chuyên nghiệp đối với những chấn thương nghiêm trọng, nhưng trong một số trường hợp, sơ cứu có thể giúp nạn nhân ổn định tình hình trước khi xe cấp cứu đến.

  • First aid kits should be easily accessible in public places, such as public transportation, airplane cabins, and office buildings, for rapid response in an emergency.

    Bộ dụng cụ sơ cứu phải dễ dàng tiếp cận ở những nơi công cộng, chẳng hạn như phương tiện giao thông công cộng, khoang máy bay và tòa nhà văn phòng, để có thể ứng phó nhanh trong trường hợp khẩn cấp.