Định nghĩa của từ shut off

shut offphrasal verb

tắt đi

////

Nguồn gốc của cụm từ "shut off" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "cotan" có nghĩa là "đóng" hoặc "buộc chặt". Từ này phát triển theo thời gian và được ghi lại là "sluthen" trong tiếng Anh trung đại, có nghĩa là "dừng lại" hoặc "cản trở". Cách viết hiện đại "shut off" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "slutten", cũng được dùng để chỉ "đóng" hoặc "dừng lại". Bản thân cụm từ "shut off" đề cập đến hành động tắt nguồn cung cấp chất lỏng hoặc khí, chẳng hạn như nước hoặc điện, và ngăn không cho nó chảy. Ý nghĩa của "shut off" đã phát triển theo thời gian để cũng đề cập đến việc ngăn chặn một thứ gì đó tiếp tục hoặc ngăn chặn việc truy cập vào một thứ gì đó, chẳng hạn như "tắt" một luồng thông tin sai lệch liên tục hoặc "tắt" quyền truy cập vào một trang web. Tuy nhiên, nghĩa gốc của "tắt" một luồng chất lỏng hoặc khí vẫn giữ nguyên, làm nổi bật cách sử dụng cổ điển của cụm từ này trong bối cảnh hệ thống ống nước và kỹ thuật.

namespace

to stop a machine, tool, etc. from working

dừng máy móc, công cụ, v.v. hoạt động

Ví dụ:
  • I wish someone would shut off that car alarm.

    Tôi ước gì có ai đó tắt cái còi báo động của xe đó đi.

to stop a supply of gas, water, etc. from flowing or reaching a place

ngăn chặn nguồn cung cấp khí đốt, nước, v.v. chảy hoặc đến một nơi nào đó

Ví dụ:
  • A valve immediately shuts off the gas when the lid is closed.

    Van sẽ ngay lập tức ngắt gas khi nắp được đóng lại.