Định nghĩa của từ shout down

shout downphrasal verb

hét xuống

////

Cụm từ "shout down" ám chỉ hành động cố gắng ngăn cản ai đó nói bằng cách lớn tiếng và liên tục ngắt lời họ. Nguồn gốc của cách diễn đạt này có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19 khi lần đầu tiên xuất hiện dưới dạng "hét to một người" trên tờ báo Anh The Kensington Gazette xuất bản ngày 31 tháng 1 năm 1856. Thuật ngữ "shout" trong ngữ cảnh này không có khả năng ám chỉ bất kỳ loại công nghệ khuếch đại hoặc loa nào; thay vào đó, nó chỉ đơn giản được sử dụng như một từ đồng nghĩa với hét lên hoặc la hét. "Down" trong trường hợp này có nghĩa là làm ai đó im lặng hoặc ngăn họ tiếp tục nói bằng cách làm cho giọng nói của bạn to hơn và dai dẳng hơn giọng nói của họ. Đây là một hình thức phản đối thường được sử dụng ở nơi công cộng để thể hiện sự phản đối đối với một quan điểm hoặc hành động cụ thể. Theo thời gian, cụm từ này đã trở nên phổ biến hơn và được nhiều bối cảnh khác nhau áp dụng ngoài diễn ngôn chính trị. Trong một số trường hợp, nó được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả các tình huống mà một người hoặc một ý tưởng đang bị choáng ngợp bởi phản hồi tiêu cực hoặc sự phản đối. Ngày nay, "shout down" vẫn là một thành ngữ phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và việc sử dụng nó vẫn tồn tại trong nhiều hình thức truyền thông khác nhau, từ các cuộc mít tinh chính trị đến các cuộc tụ họp văn hóa và các cuộc tranh luận trực tuyến.

namespace
Ví dụ:
  • The protesters shouted down the politician's speech, disrupting his rally with loud chants and slogans.

    Những người biểu tình đã phản đối bài phát biểu của chính trị gia, làm gián đoạn cuộc biểu tình của ông bằng những tiếng hô vang và khẩu hiệu.

  • The students shouted down their teacher when she tried to introduce a new topic, feeling that they had already covered enough material.

    Học sinh la hét với giáo viên khi cô cố gắng giới thiệu một chủ đề mới vì cảm thấy rằng họ đã học đủ kiến ​​thức rồi.

  • The crowd shouted down the singer's performance, demanding a refund for the poor quality of the show.

    Đám đông đã la ó màn trình diễn của ca sĩ và yêu cầu hoàn lại tiền vì chất lượng chương trình kém.

  • The activists shouted down the police officers, accusing them of brutality and calling for reform.

    Các nhà hoạt động đã la ó cảnh sát, cáo buộc họ tàn bạo và kêu gọi cải cách.

  • The audience shouted down the comedian's jokes, finding them insensitive and offensive.

    Khán giả phản đối những trò đùa của diễn viên hài vì cho rằng chúng vô cảm và phản cảm.

  • The mob shouted down the mayor's proposals, blocking him from addressing the city council and preventing him from presenting his agenda.

    Đám đông đã phản đối đề xuất của thị trưởng, ngăn cản ông phát biểu trước hội đồng thành phố và ngăn cản ông trình bày chương trình nghị sự của mình.

  • The protesters shouted down the president's speech, calling for his impeachment and accusing him of corruption.

    Những người biểu tình đã phản đối bài phát biểu của tổng thống, kêu gọi luận tội ông và cáo buộc ông tham nhũng.

  • The hecklers shouted down the musician's concert, frustrating the audience and disrupting the flow of the event.

    Những kẻ phá đám đã la ó buổi hòa nhạc của nhạc sĩ, khiến khán giả thất vọng và làm gián đoạn sự kiện.

  • The bystanders shouted down the mugger's demands, scaring him off and thwarting his plan to rob them.

    Những người chứng kiến ​​đã hét lên phản đối yêu cầu của tên cướp, khiến hắn sợ hãi và phá hỏng kế hoạch cướp của hắn.

  • The opponents shouted down the bill's proposal, believing it to be detrimental to society and calling for its rejection.

    Những người phản đối phản đối đề xuất dự luật, cho rằng nó gây bất lợi cho xã hội và kêu gọi bác bỏ.