Định nghĩa của từ shoulder surfing

shoulder surfingnoun

lướt vai

/ˈʃəʊldə sɜːfɪŋ//ˈʃəʊldər sɜːrfɪŋ/

Thuật ngữ "shoulder surfing" dùng để chỉ một chiến thuật được những cá nhân không được phép sử dụng để lấy thông tin nhạy cảm bằng cách kín đáo nhìn qua vai của ai đó khi họ nhập mật khẩu, mã PIN hoặc các thông tin đầu vào bí mật khác vào một thiết bị như máy tính, điện thoại thông minh hoặc máy ATM. Thuật ngữ "shoulder surfing" bắt nguồn từ vị trí vật lý mà kẻ tấn công thực hiện khi quan sát vai và màn hình của ai đó, cố gắng đánh cắp thông tin mà không bị phát hiện. Mặc dù kỹ thuật này đã xuất hiện trong nhiều năm, nhưng nó vẫn là một mối đe dọa an ninh đáng kể vì mọi người thường bỏ qua việc thực hiện các biện pháp phòng ngừa đầy đủ khi nhập thông tin nhạy cảm ở nơi công cộng. Đây là lúc các biện pháp bảo mật vật lý và kỹ thuật số, chẳng hạn như trình quản lý mật khẩu, bộ lọc màn hình và màn hình riêng tư, trở nên cần thiết để giảm thiểu các rủi ro liên quan đến việc nhìn trộm qua vai.

namespace
Ví dụ:
  • Peter caught his colleague shoulder surfing as she tried to access his password by peering over his shoulder while he was working on his computer.

    Peter phát hiện đồng nghiệp của mình đang nhìn trộm qua vai khi cô ấy cố gắng truy cập mật khẩu của anh ấy bằng cách nhìn qua vai anh ấy trong lúc anh ấy đang làm việc trên máy tính.

  • Shoulder surfing is a common method used by cybercriminals to steal sensitive information, such as passwords or credit card numbers.

    Đánh cắp thông tin là phương pháp thường được tội phạm mạng sử dụng để đánh cắp thông tin nhạy cảm, chẳng hạn như mật khẩu hoặc số thẻ tín dụng.

  • To prevent shoulder surfing, it's essential to be mindful of who is behind you while entering sensitive information and avoid working in public places.

    Để tránh bị nhìn trộm, điều quan trọng là phải chú ý đến những người đứng sau bạn khi nhập thông tin nhạy cảm và tránh làm việc ở nơi công cộng.

  • The new software update includes a feature that detects shoulder surfing and automatically blurs the screen if someone tries to peer over it.

    Bản cập nhật phần mềm mới bao gồm tính năng phát hiện hành vi nhìn trộm và tự động làm mờ màn hình nếu có người cố nhìn qua.

  • Shoulder surfing can also happen offline, such as when someone passes by you and glances at your screen in a public place.

    Việc nhìn trộm cũng có thể xảy ra ngoại tuyến, chẳng hạn như khi ai đó đi ngang qua bạn và liếc nhìn màn hình của bạn ở nơi công cộng.

  • Corporations implement various security measures, such as password managers and biometric scans, to deter shoulder surfing.

    Các tập đoàn triển khai nhiều biện pháp bảo mật khác nhau, chẳng hạn như quản lý mật khẩu và quét sinh trắc học, để ngăn chặn tình trạng nhìn trộm.

  • Graphic designers use shoulder surfing as a way to gather inspiration by watching others work on similar projects.

    Các nhà thiết kế đồ họa sử dụng phương pháp quan sát vai để tìm cảm hứng bằng cách xem người khác làm việc trên các dự án tương tự.

  • Shoulder surfing is a type of social engineering attack that relies on human psychology rather than complex technical strategies.

    Lướt vai là một loại tấn công kỹ thuật xã hội dựa vào tâm lý con người hơn là các chiến lược kỹ thuật phức tạp.

  • Small businesses often train their staff to be aware of shoulder surfing and implement secure practices to prevent data breaches.

    Các doanh nghiệp nhỏ thường đào tạo nhân viên của mình để nhận thức về việc theo dõi dữ liệu và thực hiện các biện pháp an toàn để ngăn chặn vi phạm dữ liệu.

  • With the popularity of public Wi-Fi, shoulder surfing has become increasingly common, and it's crucial to use VPNs and secure connections to prevent unauthorized access to your data.

    Với sự phổ biến của Wi-Fi công cộng, việc rình mò dữ liệu đã trở nên ngày càng phổ biến và việc sử dụng VPN và kết nối an toàn là rất quan trọng để ngăn chặn truy cập trái phép vào dữ liệu của bạn.