- Sarah can't resist the call of the mall - she's a true shopaholic, always looking for the next big purchase.
Sarah không thể cưỡng lại tiếng gọi của trung tâm thương mại - cô ấy thực sự là một tín đồ mua sắm, luôn tìm kiếm những món đồ lớn để mua.
- As soon as Jane steps into a store, her eyes light up and she becomes a different person - a shopaholic anxious to add more items to her collection.
Ngay khi Jane bước vào cửa hàng, mắt cô sáng lên và cô trở thành một người khác - một người nghiện mua sắm, háo hức muốn thêm nhiều món đồ hơn vào bộ sưu tập của mình.
- Due to his excessive spending habits, Mark's wife calls him a shopaholic and has even suggested debt counseling as a solution.
Vì thói quen chi tiêu quá mức của Mark, vợ anh gọi anh là kẻ nghiện mua sắm và thậm chí còn gợi ý anh nên đi tư vấn nợ như một giải pháp.
- During sales, Emily transforms into a full-blown shopaholic, stocking up on everything from new outfits to kitchen gadgets.
Trong mùa giảm giá, Emily trở thành một người nghiện mua sắm thực thụ, mua sắm mọi thứ từ trang phục mới đến đồ dùng nhà bếp.
- Sarah's friends often tease her that she'd rather shop for clothes than eat, a tongue-in-cheek nod to her love of consumer culture and her status as a shopaholic.
Bạn bè của Sarah thường trêu cô rằng cô thích mua sắm quần áo hơn là ăn uống, một cách nói bông đùa về tình yêu của cô dành cho văn hóa tiêu dùng và việc cô là một người nghiện mua sắm.
- A regular at luxury department stores, Rachel can't resist the lure of designer brands and racks up credit card debt like it's nothing, living the life of a shopaholic.
Là khách quen của các cửa hàng bách hóa sang trọng, Rachel không thể cưỡng lại sức hấp dẫn của các thương hiệu thiết kế và nợ thẻ tín dụng như không có gì, sống cuộc sống của một người nghiện mua sắm.
- John has a hard time resisting the pull of online shopping, especially during late-night browsing sessions, making him both a shopaholic and a night owl.
John rất khó cưỡng lại sức hút của việc mua sắm trực tuyến, đặc biệt là vào những buổi lướt web đêm khuya, khiến anh vừa là người nghiện mua sắm vừa là người thức khuya.
- Kate's husband once jokingly referred to her as a shopaholic who'd rather shop than talk, but in truth, Kate's love of boutique shopping is more than just a hobby; it's an essential part of who she is.
Chồng của Kate từng đùa rằng cô là một người nghiện mua sắm, thích mua sắm hơn là nói chuyện, nhưng thực ra, tình yêu mua sắm của Kate không chỉ là một sở thích; đó là một phần thiết yếu tạo nên con người cô.
- Every time he sees a new gadget, Tom's impulse control slips, and he becomes a shopaholic, buying when the heart says yes and the mind says wait.
Mỗi lần nhìn thấy một đồ dùng mới, Tom lại mất kiểm soát và trở thành một kẻ nghiện mua sắm, mua hàng khi con tim nói đồng ý và lý trí bảo hãy chờ đợi.
- In the world of the shopaholic, excess is both a blessing and a curse, leading to both happiness and financial ruin, a double-edged sword that must be wielded with caution.
Trong thế giới của những người nghiện mua sắm, sự quá mức vừa là một phước lành vừa là một lời nguyền, dẫn đến cả hạnh phúc và sự phá sản, một con dao hai lưỡi cần phải sử dụng một cách thận trọng.