Định nghĩa của từ cannonball

cannonballnoun

Cannonball

/ˈkænənbɔːl//ˈkænənbɔːl/

Thuật ngữ "cannonball" là sự kết hợp trực tiếp của các từ "cannon" và "ball". Phần "cannon" đề cập đến vũ khí pháo binh bắn đạn. Phần "ball" đề cập đến chính đạn hình cầu. Từ này xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 16, trong thời kỳ pháo binh thuốc súng ra đời. Nó chỉ đơn giản mô tả hình dạng và chức năng của đạn pháo được sử dụng trong pháo.

namespace
Ví dụ:
  • As soon as the child jumped into the pool, a loud cannonball echoed through the air.

    Ngay khi đứa trẻ nhảy xuống hồ bơi, một tiếng đại bác lớn vang vọng khắp không trung.

  • The swimmer sliced through the water, performing a series of powerful cannonballs that left everyone in the pool gasping in amazement.

    Người bơi lướt nhanh trong nước, thực hiện một loạt cú bơi mạnh mẽ khiến mọi người trong hồ bơi phải há hốc mồm kinh ngạc.

  • The eager diver leaped into the air, propelling her body with the force of a cannonball towards the water below.

    Người thợ lặn háo hức nhảy lên không trung, đẩy cơ thể mình xuống nước bên dưới với lực như một viên đạn đại bác.

  • The competitive swimmer prepared to make his move, launching himself into the air with a powerful cannonball that sent water cascading around him.

    Vận động viên bơi lội chuyên nghiệp chuẩn bị thực hiện động tác của mình bằng cách lao mình lên không trung với một cú bắn cực mạnh khiến nước bắn tung tóe xung quanh anh ta.

  • The swim team practiced their dives with fervor, executing cannonballs that left spectators on the sidelines holding their breath.

    Đội bơi đã luyện tập các động tác lặn một cách hăng say, thực hiện những cú nhảy cầu khiến khán giả bên lề phải nín thở.

  • As the diver leapt into the air, the audience held its collective breath, waiting for the audacious cannonball to resound through the water.

    Khi thợ lặn nhảy lên không trung, khán giả đều nín thở, chờ đợi tiếng đại bác táo bạo vang vọng trong nước.

  • She closed her eyes and whipped her head back, bracing for the forceful rush of water that would follow her cannonball.

    Cô nhắm mắt lại và ngửa đầu ra sau, chuẩn bị tinh thần cho luồng nước mạnh mẽ sắp tràn tới theo viên đạn đại bác của cô.

  • The diver soared into the air with the gravity of a cannonball, plunging into the water below with a resounding splash.

    Người thợ lặn bay lên không trung với lực hấp dẫn của một viên đạn đại bác, lao xuống nước bên dưới với tiếng nước bắn tung tóe.

  • The swimmer propelled himself into the water with a mighty cannonball that blasted through the pool's calm surface.

    Người bơi đẩy mình xuống nước bằng một cú bắn cực mạnh, xuyên qua mặt nước phẳng lặng của hồ bơi.

  • She launched herself into the water with a fierce cannonball, sending waves rippling across the smaller waves already present.

    Cô lao mình xuống nước với một cú bắn mạnh, tạo nên những con sóng gợn lăn tăn trên những con sóng nhỏ hơn đã hiện diện sẵn.