Định nghĩa của từ shirtsleeve

shirtsleevenoun

tay áo sơ mi

/ˈʃɜːtsliːv//ˈʃɜːrtsliːv/

Thuật ngữ "shirtsleeve" bắt nguồn từ hành động đơn giản là xắn tay áo lên để làm việc. Thuật ngữ này mô tả một bối cảnh giản dị, không trang trọng, nơi trang phục trang trọng, chẳng hạn như áo khoác hoặc áo choàng, được coi là không cần thiết. Bản thân từ "sleeve" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có thể bắt nguồn từ thuật ngữ "slēf" có nghĩa là "một vật che cánh tay". Theo thời gian, cụm từ "shirtsleeve" đã phát triển để biểu thị một môi trường thoải mái và thư giãn, không bị ràng buộc bởi trang phục trang trọng.

namespace
Ví dụ:
  • In shirtsleeve weather, Sarah strolled through the park, feeling the warmth of the sun on her bare arms.

    Trong thời tiết mát mẻ, Sarah đi dạo qua công viên, cảm nhận hơi ấm của ánh nắng mặt trời trên cánh tay trần của mình.

  • The conference ended by 5 pm, leaving the participants with time to relax in shirtsleeve comfort before heading home.

    Hội nghị kết thúc vào lúc 5 giờ chiều, giúp những người tham dự có thời gian thư giãn thoải mái trước khi ra về.

  • Despite being inside all day, Mark took off his jacket and rolled up his shirtsleeves, enjoying the air conditioning's cooling breeze.

    Mặc dù ở trong nhà cả ngày, Mark vẫn cởi áo khoác và xắn tay áo sơ mi lên, tận hưởng làn gió mát lạnh từ máy điều hòa.

  • At the summer barbecue, the host encouraged his guests to let their hair down and wear their favorite shirtsleeves.

    Tại buổi tiệc nướng mùa hè, chủ nhà khuyến khích khách thả tóc và mặc chiếc áo sơ mi tay dài yêu thích của họ.

  • The cafe's patio was filled with a mix of people in T-shirts and shirtsleeves, all enjoying the delightful warmth of the evening.

    Sân hiên của quán cà phê chật kín những người mặc áo phông và áo sơ mi tay dài, tất cả đều đang tận hưởng sự ấm áp dễ chịu của buổi tối.

  • The lunch break was spent in leisurely shirtsleeve mode, with co-workers lounging around to discuss their work over sandwiches.

    Giờ nghỉ trưa trôi qua trong sự nhàn nhã, với những người đồng nghiệp ngồi xung quanh để thảo luận về công việc trong khi ăn bánh sandwich.

  • During the casual company meeting, everyone sported their shirtsleeves to promote a laid-back setting.

    Trong cuộc họp công ty, mọi người đều mặc áo sơ mi tay dài để tạo nên bầu không khí thoải mái.

  • After a long day of work, Amanda breathed a sigh of relief as she reached for her shirt's bottom button and pulled it off to reveal her shirtsleeves.

    Sau một ngày làm việc dài, Amanda thở phào nhẹ nhõm khi cô với tay vào cúc áo sơ mi dưới cùng và kéo nó ra để lộ tay áo sơ mi.

  • Mike's colleagues noticed that he was beginning to loosen his tie and roll up his sleeves as the day progressed, indicating that his workload was winding down.

    Các đồng nghiệp của Mike nhận thấy anh bắt đầu nới lỏng cà vạt và xắn tay áo khi ngày làm việc trôi qua, cho thấy khối lượng công việc của anh đang giảm xuống.

  • The afternoon storm was intense, but by evening, the sky had cleared, and the heat returned, tempting everyone to wind down their sleeves for relief.

    Cơn bão buổi chiều rất dữ dội, nhưng đến tối, bầu trời quang đãng và nhiệt độ trở lại, khiến mọi người đều muốn xắn tay áo lên để giải tỏa.

Thành ngữ

in (your) shirtsleeves
wearing a shirt without a jacket, etc. on top of it
  • It was a hot day and most of the men were in shirtsleeves.