Định nghĩa của từ shelf life

shelf lifenoun

hạn sử dụng

/ˈʃelf laɪf//ˈʃelf laɪf/

Thuật ngữ "shelf life" dùng để chỉ khoảng thời gian mà một sản phẩm vẫn an toàn để tiêu thụ hoặc sử dụng sau khi được đặt trên kệ hoặc lưu trữ. Khái niệm này trở nên phổ biến vào giữa thế kỷ 20 với sự phát triển của hàng hóa đóng gói, sản xuất hàng loạt trong ngành thực phẩm và tiêu dùng. Cụm từ "shelf life" phản ánh ý tưởng rằng các sản phẩm thường được để trên kệ trong thời gian dài trước khi được mua, nghĩa là chất lượng và độ tươi của chúng phải được bảo quản cho đến thời điểm đó. Đây là một cân nhắc quan trọng đối với các nhà sản xuất, nhà bán lẻ và người tiêu dùng, vì việc lưu trữ hàng hóa trong thời gian dài có khả năng dẫn đến hư hỏng, xuống cấp hoặc mất tác dụng, tất cả đều có thể ảnh hưởng đến sức hấp dẫn trên kệ, chi phí và cuối cùng là sự hài lòng của người tiêu dùng.

namespace
Ví dụ:
  • The expiration date on this product indicates a shelf life of six months.

    Ngày hết hạn trên sản phẩm này cho biết thời hạn sử dụng là sáu tháng.

  • The shelf life of canned goods can vary greatly depending on the contents.

    Thời hạn sử dụng của đồ hộp có thể thay đổi rất nhiều tùy thuộc vào thành phần của đồ hộp.

  • Fresh fruit and vegetables typically have a shorter shelf life than packaged products.

    Trái cây và rau quả tươi thường có thời hạn sử dụng ngắn hơn so với sản phẩm đóng gói.

  • To extend the shelf life of cut flowers, you should change the water and trim the stems regularly.

    Để kéo dài thời hạn sử dụng của hoa cắt cành, bạn nên thay nước và cắt tỉa thân hoa thường xuyên.

  • The manufacturer suggests storing this medicine in a cool, dry place with a shelf life of two years.

    Nhà sản xuất khuyên bạn nên bảo quản thuốc này ở nơi khô ráo, thoáng mát và có thời hạn sử dụng là hai năm.

  • The shelf life of bread can be extended by storing it in the freezer instead of the refrigerator.

    Có thể kéo dài thời hạn sử dụng của bánh mì bằng cách bảo quản trong tủ đông thay vì tủ lạnh.

  • This spice blend has a long shelf life if stored in an airtight container in a cool, dark place.

    Hỗn hợp gia vị này có thể để được lâu nếu được bảo quản trong hộp kín ở nơi mát mẻ, tối.

  • The shelf life of cheese can vary significantly depending on the type and how it's stored.

    Thời hạn sử dụng của phô mai có thể thay đổi đáng kể tùy thuộc vào loại phô mai và cách bảo quản.

  • To reduce food waste, it's important to check the shelf life of perishable items before purchasing them.

    Để giảm lãng phí thực phẩm, điều quan trọng là phải kiểm tra thời hạn sử dụng của các mặt hàng dễ hỏng trước khi mua chúng.

  • The shelf life of fresh soups and broths is typically around two weeks when stored properly in the refrigerator.

    Thời hạn sử dụng của súp và nước dùng tươi thường là khoảng hai tuần khi được bảo quản đúng cách trong tủ lạnh.