Định nghĩa của từ shaving cream

shaving creamnoun

kem cạo râu

/ˈʃeɪvɪŋ kriːm//ˈʃeɪvɪŋ kriːm/

Nguồn gốc của thuật ngữ "shaving cream" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 khi các phương pháp cạo râu truyền thống liên quan đến việc sử dụng một chiếc chổi cứng và hỗn hợp nước, xà phòng và bọt để chuẩn bị da trước khi cạo râu. Quá trình này, mặc dù hiệu quả, có thể hơi cồng kềnh và gây ra rất nhiều sự lộn xộn. Phát minh ra kem cạo râu xuất hiện. Năm 1924, một người đàn ông tên là Jose C. Wharton đã tạo ra loại kem cạo râu đóng hộp đầu tiên, mà ông gọi là "Wharton's Sen-Gel". Vào thời điểm đó, nó được ca ngợi là một cuộc cách mạng trong thế giới cạo râu. Tên "shaving cream" được chọn để phân biệt sản phẩm mới này với bọt cạo râu truyền thống mà thợ cắt tóc và nam giới sử dụng để cạo râu. Từ "cream" được chọn vì sản phẩm mới có kết cấu dày hơn, sang trọng hơn so với hỗn hợp xà phòng được sử dụng trước đây. Trong những thập kỷ tiếp theo, nhiều loại kem cạo râu đã xuất hiện trên thị trường, từ dạng gel đến dạng bọt. Ngày nay, thuật ngữ "shaving cream" rất phổ biến và dùng để chỉ bất kỳ sản phẩm nào được thoa lên da trước khi cạo râu để giúp làm mềm và chuẩn bị da cho dao cạo.

namespace
Ví dụ:
  • John smoothed a generous amount of shaving cream onto his razor before starting his morning routine.

    John thoa một lượng kem cạo râu vừa đủ lên dao cạo trước khi bắt đầu thói quen buổi sáng.

  • Lisa preferred using a shaving cream that had a refreshing scent, instead of the traditional menthol-scented ones.

    Lisa thích sử dụng kem cạo râu có mùi hương tươi mát thay vì loại có mùi bạc hà thông thường.

  • Mark accidentally knocked over the shaving cream can, causing the cream to spill all over the sink and the bathroom floor.

    Mark vô tình làm đổ hộp kem cạo râu, khiến kem đổ tràn ra khắp bồn rửa và sàn phòng tắm.

  • Carly didn't have shaving cream in her travel kit, so she used a hotel shower cap as a makeshift lather substitute for her leg shave.

    Carly không có kem cạo râu trong bộ đồ du lịch của mình nên cô đã dùng mũ tắm của khách sạn để thay thế bọt cạo râu cho chân.

  • The shaving cream worked wonders for James' sensitive skin, reducing irritation and providing a smooth shave.

    Kem cạo râu có tác dụng kỳ diệu đối với làn da nhạy cảm của James, giúp giảm kích ứng và cạo râu êm ái.

  • Sarah was horrified to see that her pet dog had ingested some shaving cream as it was left unattended on the countertop.

    Sarah vô cùng kinh hoàng khi thấy chú chó cưng của mình đã nuốt phải một ít kem cạo râu vì nó bị bỏ quên trên bệ bếp.

  • Mike had to hurry, as he had run out of shaving cream and was dangerously low on spare blades.

    Mike phải nhanh lên vì anh đã hết kem cạo râu và sắp hết lưỡi dao dự phòng.

  • Rachel applied a thick layer of shaving cream onto her legs, first, to ensure that the razor glided easily and prevented any nicks or cuts.

    Đầu tiên, Rachel bôi một lớp kem cạo râu dày lên chân để đảm bảo dao cạo lướt dễ dàng và tránh bị sứt hoặc đứt.

  • The shaving cream Dad bought for Martin was so cheap that it hardly lathered at all, and Martin had to keep applying it to his face.

    Kem cạo râu mà bố mua cho Martin rẻ đến mức hầu như không tạo bọt, và Martin phải liên tục bôi nó lên mặt.

  • The shaving cream bubbled and frothed as Neil worked it onto his cheek, preparing for a close-shave experience that would leave his face smooth and silky.

    Kem cạo râu sủi bọt khi Neil thoa lên má, chuẩn bị cho một lần cạo râu sát sao để khuôn mặt anh mịn màng và mượt mà.