Định nghĩa của từ balm

balmnoun

Balm

/bɑːm//bɑːm/

Từ "balm" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Nó bắt nguồn từ "baliz" trong tiếng Đức nguyên thủy và từ gốc "*bal-" trong tiếng Ấn-Âu nguyên thủy, có nghĩa là "làm cho mạnh mẽ" hoặc "chữa lành". Trong tiếng Anh cổ, từ "balm" dùng để chỉ thuốc mỡ hoặc thuốc đắp, thường được dùng để làm dịu và chữa lành vết thương, bệnh tật hoặc đau khổ về mặt cảm xúc. Thuật ngữ này cũng được dùng để mô tả tác dụng làm dịu hoặc xoa dịu, như trong "balm to the soul". Trong suốt lịch sử, ý nghĩa của "balm" đã mở rộng để bao gồm cảm giác thoải mái và an ủi, thường gắn liền với phẩm chất nhẹ nhàng hoặc xoa dịu. Trong tiếng Anh hiện đại, từ "balm" có thể dùng để chỉ phương thuốc hoặc cách điều trị mang lại sự nhẹ nhõm, cũng như nguồn an ủi hoặc bình yên ẩn dụ. Nguồn gốc của từ "balm" phản ánh lịch sử lâu dài gắn liền với các khía cạnh chữa lành, làm dịu và xoa dịu trong trải nghiệm của con người.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnhựa thơm, bôm

meaningcây chi nhựa thơm

meaningdầu thơm, dầu cù là

namespace

oil with a pleasant smell that is obtained from some types of trees and plants, used in the past to help heal wounds (= make them better), for example

ví dụ như dầu có mùi dễ chịu thu được từ một số loại cây và thực vật, trước đây được sử dụng để giúp chữa lành vết thương (= làm cho chúng tốt hơn)

a liquid, cream, etc. that has a pleasant smell and is used to make wounds less painful or skin softer

chất lỏng, kem, v.v. có mùi dễ chịu và được dùng để làm vết thương bớt đau hoặc da mềm hơn

Ví dụ:
  • He used a skin balm after shaving.

    Anh ấy đã sử dụng kem dưỡng da sau khi cạo râu.

Từ, cụm từ liên quan

something that makes you feel calm or relaxed

một cái gì đó làm cho bạn cảm thấy bình tĩnh hoặc thư giãn

Ví dụ:
  • The gentle music was a balm to his spirit.

    Những bản nhạc nhẹ nhàng như một liều thuốc xoa dịu tinh thần anh.

Từ, cụm từ liên quan