Định nghĩa của từ cleanser

cleansernoun

chất tẩy rửa

/ˈklenzə(r)//ˈklenzər/

Từ "cleanser" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "clensier", có nghĩa là "người làm sạch" hoặc "người thanh lọc". Trong tiếng Anh trung đại, từ này phát triển thành "clensour" hoặc "clynsour", dùng để chỉ một chất hoặc tác nhân được sử dụng để làm sạch hoặc thanh lọc. Cách viết hiện đại cuối cùng của "cleanser" bắt đầu xuất hiện vào giữa thế kỷ 16, khi tiếng Anh tiếp tục phát triển và tiếp thu các từ mới từ tiếng Pháp và các ngôn ngữ khác. Ngày nay, "cleanser" thường được sử dụng để mô tả một loại sản phẩm chăm sóc da giúp loại bỏ tạp chất và dầu thừa khỏi da, giúp da sạch và tươi mới.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningchất tẩy rửa

namespace

a liquid or cream for cleaning your face, especially for removing make-up

một chất lỏng hoặc kem để làm sạch khuôn mặt của bạn, đặc biệt là để tẩy trang

a substance that contains chemicals and is used for cleaning things

một chất có chứa hóa chất và được sử dụng để làm sạch đồ vật