Định nghĩa của từ moisturizer

moisturizernoun

Kem dưỡng ẩm

/ˈmɔɪstʃəraɪzə(r)//ˈmɔɪstʃəraɪzər/

Từ "moisturizer" là một phát minh tương đối mới, có từ đầu thế kỷ 20. Đây là sự kết hợp của các từ "moist" và "izer", trong đó "izer" là hậu tố thường được dùng để chỉ thứ gì đó gây ra hoặc tạo ra một hành động cụ thể. Tuy nhiên, khái niệm dưỡng ẩm đã có từ nhiều thế kỷ trước. Các nền văn minh cổ đại đã sử dụng nhiều chất tự nhiên như dầu, mật ong và sữa để dưỡng ẩm và bảo vệ làn da của họ. Thuật ngữ "moisturizer" xuất hiện như một cách cụ thể và khoa học hơn để mô tả các sản phẩm được thiết kế cho mục đích này.

namespace
Ví dụ:
  • She applied a thick layer of moisturizer to her face and hands before going to bed to keep them hydrated overnight.

    Cô thoa một lớp kem dưỡng ẩm dày lên mặt và tay trước khi đi ngủ để giữ ẩm cho chúng qua đêm.

  • The dermatologist recommended a powerful moisturizer to soothe the dry and itchy skin on the patient's arms.

    Bác sĩ da liễu khuyên dùng một loại kem dưỡng ẩm mạnh để làm dịu làn da khô và ngứa ở cánh tay của bệnh nhân.

  • The moisturizer that the salesgirl suggested worked wonders for my dehydrated skin, relieved all the tightness and flakiness.

    Kem dưỡng ẩm mà cô bán hàng gợi ý có tác dụng kỳ diệu đối với làn da mất nước của tôi, làm dịu đi tình trạng căng và bong tróc.

  • The moisturizer with SPF 50 that my friend advised me, is a summertime humdrum, protects my skin from the sun's rays and keeps it moisturized as well.

    Kem dưỡng ẩm có chỉ số SPF 50 mà bạn tôi giới thiệu cho tôi là một sản phẩm không thể thiếu trong mùa hè, bảo vệ làn da của tôi khỏi tia nắng mặt trời và cũng giúp giữ ẩm cho da.

  • After a long day, she massaged her body with the moisturizer to calm herself and relax her muscles.

    Sau một ngày dài, cô ấy massage cơ thể bằng kem dưỡng ẩm để làm dịu bản thân và thư giãn các cơ.

  • My daughter's pediatrician prescribed a hypoallergenic moisturizer to treat her eczema symptoms without irritating her sensitive skin.

    Bác sĩ nhi khoa của con gái tôi đã kê đơn một loại kem dưỡng ẩm không gây dị ứng để điều trị các triệu chứng bệnh chàm của cháu mà không gây kích ứng làn da nhạy cảm của cháu.

  • The moisturizer I use in winters is ultra-thick and creamy, helping to lock in the moisture and avoid any chapping or cracking.

    Kem dưỡng ẩm mà tôi dùng vào mùa đông có kết cấu siêu đặc và mịn, giúp khóa ẩm và tránh nứt nẻ.

  • The moisturizer that the makeup artist used before baseline gave her skin a glossy finish and helped her makeup last longer.

    Kem dưỡng ẩm mà chuyên gia trang điểm sử dụng trước khi trang điểm giúp làn da của cô sáng bóng và giúp lớp trang điểm lâu trôi hơn.

  • To combat the dryness caused by frequent hand washing, she institutionalized a hand cream with moisturizer as an essential component.

    Để chống lại tình trạng khô da do rửa tay thường xuyên, cô đã tạo ra một loại kem dưỡng da tay có thành phần dưỡng ẩm thiết yếu.

  • The moisturizer that the traveler packed in her carry-on kit relieved her tight and dehydrated skin during her long flights, thanks to the in-flight air's low humidity.

    Kem dưỡng ẩm mà du khách mang theo trong hành lý xách tay giúp làm dịu làn da khô và mất nước của cô trong những chuyến bay dài, nhờ độ ẩm thấp trong không khí trên máy bay.