Định nghĩa của từ sharp sharp

sharp sharpexclamation

sắc nhọn sắc nhọn

/ˈʃɑːp ʃɑːp//ˈʃɑːrp ʃɑːrp/

Cụm từ "sharp sharp" thường được sử dụng trong ngành công nghiệp âm nhạc để chỉ một kỹ thuật sản xuất cụ thể được gọi là "panning". Trong kỹ thuật này, hai tín hiệu âm thanh nổi được pan đến các kênh cực trái và cực phải tương ứng, tạo ra sự tách biệt trái-phải rõ nét. Kết quả là một hình ảnh âm thanh nổi rộng tạo ra hiệu ứng không gian, khiến âm thanh của bản nhạc trở nên rộng hơn và đắm chìm hơn. Cụm từ "sharp sharp" thường được các kỹ sư âm thanh và nhà sản xuất âm nhạc sử dụng để chỉ việc triển khai kỹ thuật này, làm nổi bật sự tách biệt trái-phải rõ nét và chiều rộng tổng thể của hình ảnh âm thanh nổi. Kỹ thuật này đã trở nên phổ biến trong sản xuất âm nhạc hiện đại, thêm chiều sâu và chiều rộng cho sản phẩm cuối cùng. Tóm lại, nguồn gốc của thuật ngữ "sharp sharp" liên quan đến sản xuất âm nhạc đề cập đến kỹ thuật panning tạo ra sự tách biệt rõ nét giữa các kênh trái và phải, tạo ra hình ảnh âm thanh nổi rộng.

namespace

used to express approval or agreement

được sử dụng để thể hiện sự chấp thuận hoặc đồng ý

used as a greeting when people meet or part

được sử dụng như một lời chào khi mọi người gặp nhau hoặc chia tay