Định nghĩa của từ razor-sharp

razor-sharpadjective

sắc như dao cạo

/ˌreɪzə ˈʃɑːp//ˌreɪzər ˈʃɑːrp/

namespace

extremely sharp

Ví dụ:
  • razor-sharp teeth
  • a razor-sharp blade/edge/knife

showing that somebody is extremely intelligent

Ví dụ:
  • a razor-sharp mind