Định nghĩa của từ serrated

serratedadjective

có răng cưa

/səˈreɪtɪd//səˈreɪtɪd/

Từ "serrated" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ "serrare", có nghĩa là "cưa" hoặc "khắc khía". Động từ tiếng Latin này cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh "saw". Vào thế kỷ 14, từ "serrated" đã đi vào tiếng Anh, ban đầu dùng để chỉ một chiếc cưa có khía hoặc khía răng cưa để giúp cưa hiệu quả hơn. Theo thời gian, ý nghĩa của "serrated" đã mở rộng để mô tả bất kỳ cạnh hoặc bề mặt nào được cắt hoặc khía theo cách tương tự, chẳng hạn như cưa răng cưa hoặc dao có lưỡi khía. Ngày nay, từ này thường được dùng để mô tả nhiều bề mặt khác nhau, bao gồm đồi hoặc núi có đỉnh và thung lũng sắc nhọn, cũng như các công cụ hoặc dụng cụ có cạnh sắc. Trong mỗi bối cảnh này, "serrated" truyền tải cảm giác gồ ghề hoặc sắc nét, nhấn mạnh vào kết cấu thô ráp và không đều của bề mặt hoặc cạnh được mô tả.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(sinh vật học) có răng cưa

namespace
Ví dụ:
  • The edges of the knife were serrated, making it easier to cut through crusty bread.

    Các cạnh của con dao có răng cưa, giúp cắt bánh mì giòn dễ hơn.

  • The saw had finely serrated teeth that allowed it to cut through hard material without getting stuck.

    Chiếc cưa có răng cưa nhỏ giúp cắt xuyên qua vật liệu cứng mà không bị kẹt.

  • The razor blade was serrated to prevent slipping and ensure a close shave.

    Lưỡi dao cạo có răng cưa để chống trượt và đảm bảo cạo râu sát.

  • The teeth of the comb were serrated for a gentler grip on thick hair.

    Răng lược có hình răng cưa để chải nhẹ nhàng hơn những mái tóc dày.

  • The handsaw had coarse serrations that made quick work of chopping through trees.

    Chiếc cưa tay có các răng cưa thô giúp cưa cây nhanh hơn.

  • The kitchen shears had serrated blades that cleanly sliced through meat without smashing it.

    Kéo nhà bếp có lưỡi răng cưa giúp cắt thịt gọn gàng mà không làm thịt bị nát.

  • The scissors were serrated to make cutting through thick fabrics easier.

    Chiếc kéo có răng cưa để cắt vải dày dễ dàng hơn.

  • The pruning shears had a serrated edge to cut through thick plant branches without crushing them.

    Kéo cắt tỉa có lưỡi răng cưa để cắt những cành cây dày mà không làm dập chúng.

  • The toothbrush had serrated bristles that gently massaged the gums and exfoliated the teeth.

    Bàn chải đánh răng có lông răng cưa giúp massage nướu răng nhẹ nhàng và tẩy tế bào chết cho răng.

  • The cheese wire had a serrated blade that glided smoothly through the cheese without compressing it.

    Dây cắt phô mai có lưỡi răng cưa lướt nhẹ nhàng qua phô mai mà không làm phô mai bị nén.