Định nghĩa của từ shamanic

shamanicadjective

pháp sư

/ʃəˈmænɪk//ʃəˈmænɪk/

Từ "shamanic" có nguồn gốc từ ngôn ngữ Tungusic được người bản địa ở Siberia, chủ yếu là Nga nói. Các từ Tungusic cho "shaman" có nhiều cách diễn đạt khác nhau, nhưng cách diễn đạt gần nhất là "šaman" hoặc "čaman", tùy thuộc vào phương ngữ. Thuật ngữ "shaman" được đưa đến thế giới phương Tây thông qua sự tiếp xúc với Đế chế Nga vào cuối thế kỷ 18. Theo nghĩa gốc, một pháp sư là một nhà lãnh đạo tinh thần, người chữa bệnh và người trung gian được kính trọng giữa thế giới hữu hình và thế giới tâm linh trong các cộng đồng bản địa. Họ được cho là có khả năng siêu nhiên để giao tiếp với các linh hồn thông qua nhiều nghi lễ và hoạt động khác nhau như đánh trống, nhảy múa, tụng kinh và thiền định. Các pháp sư đóng vai trò là người trung gian giữa cộng đồng của họ và thần thánh, giúp giải quyết xung đột, chữa lành bệnh tật và tạo điều kiện giao tiếp giữa người sống và người đã khuất. Theo thời gian, thuật ngữ "shamanic" đã mở rộng ra ngoài nguồn gốc của nó để bao gồm các hoạt động tâm linh truyền thống của các cộng đồng bản địa trên khắp thế giới, nơi tâm linh và y học gắn kết chặt chẽ với nhau. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả nhiều hoạt động tâm linh và chữa bệnh kết hợp các yếu tố của thiên nhiên, trí tuệ cổ xưa, trạng thái xuất thần và các trạng thái ý thức thay đổi. Tuy nhiên, điều quan trọng cần nhớ là thuật ngữ "shamanic" không áp dụng chung cho tất cả các hoạt động tâm linh bản địa và nên được sử dụng với sự tôn trọng đối với nguồn gốc văn hóa của nó.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningthuộc shaman

namespace
Ví dụ:
  • The traditional shamanic practices of the indigenous community have been passed down from generation to generation as a means of connecting with the spiritual world and seeking healing.

    Các hoạt động thờ cúng truyền thống của cộng đồng bản địa đã được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác như một phương tiện để kết nối với thế giới tâm linh và tìm kiếm sự chữa lành.

  • The shamanic drumming and chanting create a trance-like state, allowing the participants to enter into a deep meditative space and communicate with the ancestral spirits.

    Tiếng trống và tiếng tụng kinh của thầy cúng tạo ra trạng thái giống như xuất thần, cho phép người tham gia bước vào không gian thiền định sâu sắc và giao tiếp với các linh hồn tổ tiên.

  • The ritualistic use of hallucinogens in shamanic ceremonies is believed to facilitate spiritual journeys and open the doors to altered states of consciousness.

    Người ta tin rằng việc sử dụng chất gây ảo giác trong các nghi lễ của pháp sư có thể tạo điều kiện cho các hành trình tâm linh và mở ra cánh cửa đến các trạng thái ý thức thay đổi.

  • The shamanic healing techniques such as herbal remedies, massage, and guided visualization help the patients to release negative energy and promote physical and spiritual well-being.

    Các kỹ thuật chữa bệnh theo phương pháp shaman như dùng thuốc thảo dược, mát-xa và hình dung có hướng dẫn giúp bệnh nhân giải phóng năng lượng tiêu cực và thúc đẩy sức khỏe thể chất và tinh thần.

  • The shamanic vision quest involves fasting, praying, and sleeping alone in a sacred place to become more attuned to one's inner wisdom and seek spiritual guidance.

    Hành trình tìm kiếm tầm nhìn của pháp sư bao gồm việc ăn chay, cầu nguyện và ngủ một mình ở nơi linh thiêng để hòa hợp hơn với trí tuệ bên trong và tìm kiếm sự hướng dẫn tâm linh.

  • The shamanic dances and rituals are seen as a way to honor the ancestors and signal a connection to the spiritual realm.

    Các điệu múa và nghi lễ của người Shaman được coi là một cách để tôn vinh tổ tiên và thể hiện sự kết nối với thế giới tâm linh.

  • The shamanic journey involves journeying consciously into the spiritual realms to gather teachings, wisdom, and healing insights for oneself and the community.

    Hành trình của pháp sư bao gồm hành trình có ý thức vào cõi tâm linh để thu thập những lời dạy, trí tuệ và hiểu biết chữa lành cho bản thân và cộng đồng.

  • The shamanic fireside talks are offered as a means of sharing the shamanic insights, spiritual wisdom, and teachings of the ancient tradition with the modern world.

    Các buổi nói chuyện bên lò sưởi của thầy cúng được tổ chức như một phương tiện chia sẻ những hiểu biết sâu sắc, trí tuệ tâm linh và lời dạy của thầy cúng theo truyền thống cổ xưa với thế giới hiện đại.

  • The shamanic drumming circles invite participants to join in a rhythmic journey, to connect to one's inner source of wisdom and strength.

    Các vòng tròn trống shaman mời những người tham gia vào một hành trình nhịp nhàng, để kết nối với nguồn trí tuệ và sức mạnh bên trong của một người.

  • The shamanic plant medicine has been used for centuries as a way to gain insight and wisdom, to shed negative emotional patterns, and foster inner growth and transformation.

    Thuốc thảo dược của người Shaman đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ như một cách để có được sự hiểu biết sâu sắc và trí tuệ, loại bỏ các kiểu cảm xúc tiêu cực và thúc đẩy sự phát triển và chuyển hóa bên trong.