Định nghĩa của từ drumming

drummingnoun

trống

/ˈdrʌmɪŋ//ˈdrʌmɪŋ/

Từ "drumming" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "drumman", có nghĩa là "đánh trống". Đến lượt mình, từ này bắt nguồn từ tiếng Hà Lan trung đại "drom", ám chỉ chính nhạc cụ. Âm thanh của một chiếc trống, có thể bắt chước tiếng tim đập hoặc âm thanh nhịp nhàng của thiên nhiên, đã là một phần trong biểu đạt của con người trong hàng thiên niên kỷ. Vì vậy, từ "drumming" phản ánh một hoạt động rất cổ xưa và cơ bản của con người: tạo ra âm nhạc thông qua bộ gõ.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningtiếng lộp độp đều đều

namespace

the act of playing a drum; the sound of a drum being played

hành động đánh trống; âm thanh của một chiếc trống đang được chơi

Ví dụ:
  • Drumming is a good way of developing your sense of rhythm.

    Đánh trống là một cách tốt để phát triển cảm giác nhịp điệu của bạn.

  • The musician spent hours drumming away on his kit, losing himself in the rhythmic beats.

    Người nhạc sĩ đã dành nhiều giờ để chơi trống, đắm mình vào nhịp điệu du dương.

  • The crowd chanted and clapped along as the drummer pounded out a fierce tribal beat on the stage.

    Đám đông hò reo và vỗ tay theo nhịp trống mạnh mẽ của tay trống trên sân khấu.

  • The drummer's hands moved so quickly over the drumheads that they became a blur as he expertly executed complex time signatures.

    Đôi tay của tay trống di chuyển nhanh trên mặt trống đến nỗi chúng trở nên mờ nhạt khi anh ấy chơi những nhịp điệu phức tạp một cách điêu luyện.

  • Her drumming was so intense and powerful that it shook the very walls of the concert venue.

    Tiếng trống của cô ấy dữ dội và mạnh mẽ đến nỗi làm rung chuyển cả những bức tường của địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc.

a continuous sound or feeling like the beats (= hits) of a drum

một âm thanh liên tục hoặc cảm giác giống như nhịp đập (= cú đánh) của trống

Ví dụ:
  • the steady drumming of the rain on the tin roof

    tiếng mưa đều đặn gõ trên mái tôn

Từ, cụm từ liên quan

All matches