danh từ
(tôn giáo) thánh ca
bài hát nhịp điệu đều đều
giọng trầm bổng (như hát)
động từ
hát
cầu kinh; tụng kinh
luôn luôn ca tụng ai
tụng kinh
/ˈtʃɑːntɪŋ//ˈtʃæntɪŋ/Từ "chanting" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, cụ thể là từ "chantare", có nghĩa là "hát". Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "cantare", cũng có nghĩa là "hát". Vào thời Trung cổ, "chanting" được dùng để chỉ cụ thể việc hát nhạc tôn giáo, vì từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "cantica", được dùng để mô tả một bài hát thiêng liêng. Theo thời gian, việc sử dụng "chanting" đã mở rộng để bao hàm bất kỳ loại hình ca hát hoặc đọc thơ nào, đặc biệt là khi lặp lại hoặc có nhịp điệu. Ngày nay, "chanting" thường được dùng để mô tả nhiều hình thức âm nhạc và thơ ca khác nhau, chẳng hạn như thánh ca, thần chú hoặc câu thần chú. Trong văn hóa đại chúng, từ này cũng được dùng để mô tả việc lặp lại nhịp nhàng các khẩu hiệu hoặc cụm từ trong các cuộc biểu tình hoặc các phong trào có tổ chức.
danh từ
(tôn giáo) thánh ca
bài hát nhịp điệu đều đều
giọng trầm bổng (như hát)
động từ
hát
cầu kinh; tụng kinh
luôn luôn ca tụng ai
the activity of shouting or singing the same words or phrases many times
hoạt động hét lên hoặc hát cùng một từ hoặc cụm từ nhiều lần
Tiếng hô vang lên ngày một to hơn.
Những lời hô hào phân biệt chủng tộc sẽ không được dung thứ.
Từ, cụm từ liên quan
the activity of singing a religious song or prayer with only a few notes that are repeated many times
hoạt động hát một bài hát tôn giáo hoặc lời cầu nguyện chỉ với một vài nốt nhạc được lặp lại nhiều lần
việc tụng kinh cầu nguyện
All matches