danh từ
tình trạng tiều tuỵ, tình trạng tồi tàn
tính bủn xỉn
tính đáng khinh, tính hèn hạ, tính đê tiện
Shabbiness
/ˈʃæbinəs//ˈʃæbinəs/"Shabbiness" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "scabb" có nghĩa là "ghẻ", ám chỉ một căn bệnh về da. Theo thời gian, từ này đã phát triển để mô tả một thứ gì đó cũ kỹ, tồi tàn hoặc trong tình trạng tồi tệ. Mối liên hệ giữa "scab" và "shabbiness" có thể xuất phát từ sự liên tưởng trực quan giữa một làn da đóng vảy với một tấm vải cũ, cả hai đều có bề mặt thô ráp, không được chăm sóc. Bản thân từ "shabby" đã du nhập vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14, củng cố thêm mối liên tưởng với tình trạng hư hỏng.
danh từ
tình trạng tiều tuỵ, tình trạng tồi tàn
tính bủn xỉn
tính đáng khinh, tính hèn hạ, tính đê tiện
the state of being in poor condition or badly dressed because things have been used or worn a lot
tình trạng ở trong tình trạng tồi tàn hoặc ăn mặc tồi tàn vì đồ đạc đã được sử dụng hoặc mòn nhiều
sự tồi tàn của thị trấn
Chiếc ghế sofa cũ trong phòng khách đầy vết bẩn, vải rách, đệm phai màu và những vết bẩn khó coi.
Chủ nhà đã quên sửa lớp giấy dán tường bong tróc trong căn hộ, khiến cho tổng thể căn hộ trông tồi tàn hơn.
Cửa hàng quần áo cổ điển ở trung tâm thành phố có vẻ tồi tàn, với quần áo sờn rách và giá treo quần áo cần được sửa chữa gấp.
Phòng ăn của viện dưỡng lão tồi tàn với những chiếc bàn sứt mẻ, ghế không đồng bộ và khăn trải bàn lỗi thời.
Từ, cụm từ liên quan
the fact of being unfair or unreasonable
thực tế là không công bằng hoặc không hợp lý
sự hèn hạ và tồi tàn của cách đối xử này
Từ, cụm từ liên quan