Định nghĩa của từ settle for

settle forphrasal verb

giải quyết cho

////

Nguồn gốc của từ "settle for" có thể bắt nguồn từ giữa những năm 1500 trong tiếng Anh. Vào thời điểm đó, từ "settle" có nghĩa là "đi đến kết luận hoặc thỏa thuận" cũng như "thiết lập nơi ở cố định". Động từ "for" được sử dụng để chỉ hành động được đề xuất hoặc thay thế cho hành động chính, bắt đầu vào khoảng năm 1200. Cụm từ "settle for" xuất hiện là kết quả của việc kết hợp hai khái niệm tiếng Anh này. Ban đầu, nó ám chỉ việc chấp nhận kết quả thấp hơn hoặc ít mong muốn hơn như một sự an ủi thay vì theo đuổi điều gì đó lý tưởng hoặc được ưa thích hơn. Ý nghĩa này có thể thấy trong các văn bản lịch sử, chẳng hạn như trích dẫn năm 1555: "Vì anh ta không thể đến với tôi, nhưng tôi không thể mặc dù anh ta $$shoft tôi", ngụ ý rằng anh ta chấp nhận một người ít mong muốn hơn do tính thực tế hoặc không có khả năng theo đuổi sở thích cao hơn. Ngày nay, "settle for" được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh hiện đại, truyền đạt cả việc từ bỏ hoặc hy sinh một hành động và sự sẵn lòng chấp nhận một sự thỏa hiệp vì những lý do nhất định - nó có thể không còn thể hiện ý nghĩa ban đầu của từ settle như một từ bổ sung cho settle, nhưng nó vẫn phản ánh các khái niệm ngôn ngữ ban đầu của nó.

namespace
Ví dụ:
  • After months of negotiations, the parties finally settled for a compromise.

    Sau nhiều tháng đàm phán, cuối cùng các bên đã đi đến một thỏa hiệp.

  • She decided to settle for a lower salary rather than losing her job.

    Cô quyết định chấp nhận mức lương thấp hơn thay vì mất việc.

  • Since she couldn't find a suitable place to live, she had to settle for a tiny apartment.

    Vì không tìm được nơi ở thích hợp nên cô phải thuê một căn hộ nhỏ.

  • He settled for second place in the race, but he was proud of his effort.

    Anh ấy chỉ giành được vị trí thứ hai trong cuộc đua, nhưng anh ấy tự hào về nỗ lực của mình.

  • They settled for a mediocre meal as all the restaurants in town were packed.

    Họ quyết định dùng một bữa ăn tầm thường vì tất cả các nhà hàng trong thị trấn đều đông nghẹt.

  • She expressed her disappointment, but eventually settled for a different venue for the event.

    Cô ấy bày tỏ sự thất vọng nhưng cuối cùng đã quyết định chọn một địa điểm khác để tổ chức sự kiện.

  • Due to budget constraints, they decided to settle for a simpler wedding.

    Do hạn chế về ngân sách, họ quyết định tổ chức một đám cưới đơn giản hơn.

  • The team settled for a draw as neither side wanted to lose the game.

    Đội tuyển chấp nhận kết quả hòa vì không bên nào muốn thua trận.

  • He couldn't afford the latest model, so he had to settle for a refurbished product.

    Anh ấy không đủ khả năng mua mẫu mới nhất nên đành phải mua sản phẩm tân trang.

  • She settled for a less popular destination as her original choice was too expensive.

    Cô quyết định chọn một điểm đến ít phổ biến hơn vì lựa chọn ban đầu của cô quá đắt đỏ.