- After months of negotiations, the parties finally settled for a compromise.
Sau nhiều tháng đàm phán, cuối cùng các bên đã đi đến một thỏa hiệp.
- She decided to settle for a lower salary rather than losing her job.
Cô quyết định chấp nhận mức lương thấp hơn thay vì mất việc.
- Since she couldn't find a suitable place to live, she had to settle for a tiny apartment.
Vì không tìm được nơi ở thích hợp nên cô phải thuê một căn hộ nhỏ.
- He settled for second place in the race, but he was proud of his effort.
Anh ấy chỉ giành được vị trí thứ hai trong cuộc đua, nhưng anh ấy tự hào về nỗ lực của mình.
- They settled for a mediocre meal as all the restaurants in town were packed.
Họ quyết định dùng một bữa ăn tầm thường vì tất cả các nhà hàng trong thị trấn đều đông nghẹt.
- She expressed her disappointment, but eventually settled for a different venue for the event.
Cô ấy bày tỏ sự thất vọng nhưng cuối cùng đã quyết định chọn một địa điểm khác để tổ chức sự kiện.
- Due to budget constraints, they decided to settle for a simpler wedding.
Do hạn chế về ngân sách, họ quyết định tổ chức một đám cưới đơn giản hơn.
- The team settled for a draw as neither side wanted to lose the game.
Đội tuyển chấp nhận kết quả hòa vì không bên nào muốn thua trận.
- He couldn't afford the latest model, so he had to settle for a refurbished product.
Anh ấy không đủ khả năng mua mẫu mới nhất nên đành phải mua sản phẩm tân trang.
- She settled for a less popular destination as her original choice was too expensive.
Cô quyết định chọn một điểm đến ít phổ biến hơn vì lựa chọn ban đầu của cô quá đắt đỏ.