Định nghĩa của từ settee

setteenoun

định cư

/seˈtiː//seˈtiː/

Từ "settee" có nguồn gốc từ thế kỷ 18 và bắt nguồn từ cụm từ "set, hoặc placement, to rest", mô tả chính xác chức năng của món đồ nội thất này. Hình thức ban đầu của nó, đôi khi được viết là "couch" hoặc "kissing seat", về cơ bản là một tán che có rèm che trên một băng ghế gỗ nâng cao có thể ngồi nhiều người. Với sự gia tăng tiện nghi trong gia đình vào thời kỳ Georgia, ghế sofa (trước đây chỉ dành riêng cho người giàu) trở nên phổ biến hơn trong những ngôi nhà của tầng lớp trung lưu và ghế sofa trở thành một lựa chọn thay thế hợp túi tiền cho những người muốn có một nơi để thư giãn và tiếp khách. Ghế sofa trở nên phổ biến trong thời kỳ Victoria, vì nó có kích thước nhỏ hơn và linh hoạt hơn, với các tùy chọn như kiểu ghế trượt tuyết và kiểu ghế lăn. Ngày nay, ghế sofa thường được sử dụng như một món đồ trang trí trong thiết kế nội thất đương đại, kết hợp giữa chức năng và phong cách. Tóm lại, từ "settee" bắt nguồn từ chức năng lịch sử của nó là một nơi để "set" và nghỉ ngơi, với nguồn gốc từ quan niệm cung cấp chỗ ngồi cho khách trong nhà.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningghế trường kỷ; xôfa loại nhỏ

namespace
Ví dụ:
  • The couple spent their afternoons lounging on their cozy settee, sipping tea and reading the newspaper.

    Cặp đôi dành buổi chiều thư giãn trên chiếc ghế dài ấm cúng, nhâm nhi tách trà và đọc báo.

  • The antique settee passed down from my grandmother had intricate floral carvings and a catching lemon yellow color.

    Chiếc ghế sofa cổ được bà tôi truyền lại có những chạm khắc hoa tinh xảo và màu vàng chanh bắt mắt.

  • The settee in the waiting room had a faded pattern of stripes that added to the dull ambiance of the room.

    Chiếc ghế dài trong phòng chờ có họa tiết sọc phai màu làm tăng thêm bầu không khí buồn tẻ của căn phòng.

  • The living room settee was pristine, newly upholstered in rich burgundy velvet that accentuated the room's modern decor.

    Ghế sofa phòng khách mới tinh, được bọc nhung đỏ tía mới làm nổi bật phong cách trang trí hiện đại của căn phòng.

  • After a long day at work, the tired businessman sank into the settee, feeling the soft padding mold around his body.

    Sau một ngày dài làm việc, vị doanh nhân mệt mỏi thả mình vào ghế sofa, cảm nhận lớp đệm mềm mại bao quanh cơ thể.

  • The floral settee in granny's parlor looked as if it had traveled through time and jumped out of a bygone era.

    Chiếc ghế dài in hoa trong phòng khách của bà trông như thể nó đã du hành ngược thời gian và thoát ra khỏi một kỷ nguyên đã qua.

  • The beige settee in the student dormitory room had stubborn stains from the previous tenant's spilled wine.

    Chiếc ghế dài màu be trong phòng ký túc xá sinh viên có những vết bẩn cứng đầu do rượu vang do người thuê trước làm đổ.

  • The settee in the foyer screamed for attention with its stainless steel legs and futuristic design, a stark contrast to the traditional aesthetics in the rest of the house.

    Chiếc ghế dài ở tiền sảnh thu hút sự chú ý với chân ghế bằng thép không gỉ và thiết kế mang phong cách tương lai, hoàn toàn trái ngược với phong cách thẩm mỹ truyền thống ở phần còn lại của ngôi nhà.

  • The settee was elevated to a throne in the groom's room, ignored and alone on the wedding day.

    Chiếc ghế dài được nâng lên thành ngai vàng trong phòng chú rể, bị bỏ quên và cô đơn trong ngày cưới.

  • The antique settee acquired through inheritance had a unique history, as the family legend claims that it had witnessed secrets and confidences being shared between generations.

    Chiếc ghế sofa cổ được thừa kế có một lịch sử độc đáo, vì theo truyền thuyết gia đình, nó đã chứng kiến ​​những bí mật và sự tâm sự được chia sẻ giữa các thế hệ.