Định nghĩa của từ chaise longue

chaise longuenoun

ghế dài

/ˌʃeɪz ˈlɒŋ//ˌʃeɪz ˈlɔːŋ/

Thuật ngữ "chaise longue" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, cụ thể là vào thế kỷ 17. Bản thân từ này có thể được chia thành hai phần: "chaise", có nghĩa là ghế và "longue", có nghĩa là dài. Điều này cho thấy chaise longue là một loại ghế được kéo dài hoặc mở rộng theo một cách nào đó. Ở dạng ban đầu, chaise longue không phải là một món đồ nội thất đơn lẻ mà là một góc ngủ ấm cúng cần nhiều bộ phận, chẳng hạn như đầu giường, ghế dài bằng vải hoặc có đệm và tay vịn có thể được thêm vào ghế. Góc ấm cúng này, được gọi là lit dans un chaise, có thể được tìm thấy trong những ngôi nhà giàu có ở Pháp vào thế kỷ 17. Theo thời gian, chaise longue đã phát triển thành một thiết kế đơn giản hơn và đến thế kỷ 18, nó đã trở thành một vật phẩm đơn lẻ phục vụ cả mục đích trang trí và chức năng. Nó thường được thiết kế với chân cong và các chi tiết trang trí công phu như chạm khắc hoặc họa tiết trang trí. Ngày nay, ghế dài thường được coi là một món đồ nội thất trang nhã và sang trọng, thường được sử dụng như một vật trang trí trong phòng khách, phòng ngủ hoặc không gian thoải mái khác. Thiết kế dài và tính năng thoải mái của nó vẫn đúng với tên gọi của nó, thể hiện cả chiều dài của ghế và từ tiếng Pháp có nghĩa là ghế và dài.

namespace

a long low seat with a back and one arm, on which the person sitting can stretch out their legs

một chiếc ghế dài thấp có lưng tựa và một tay vịn, trên đó người ngồi có thể duỗi chân ra

a long chair with a back that can be straight for sitting on or be made flat for lying on

một chiếc ghế dài có lưng ghế có thể thẳng để ngồi hoặc có thể làm phẳng để nằm

Từ, cụm từ liên quan